HMP155 A2JB11A0A3A1B0A | Vaisala Vietnam

Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ HMP155 A2JB11A0A3A1B0A của Vaisala là một trong những thiết bị đo lường tiên tiến. Được thiết kế để hoạt động ổn định và chính xác trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với công nghệ đo lường hiện đại, HMP155 mang lại kết quả đáng tin cậy. Phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu dữ liệu chính xác về nhiệt độ và độ ẩm.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HMP155 sử dụng công nghệ tiên tiến giúp đo lường nhiệt độ. Và độ ẩm với độ chính xác vượt trội.
- Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ vùng khí hậu lạnh giá đến khu vực có độ ẩm cao.
- Bộ lọc bảo vệ: Trang bị bộ lọc PTFE giúp bảo vệ cảm biến khỏi bụi bẩn và hơi ẩm, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Giao diện linh hoạt: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp giúp dễ dàng tích hợp với hệ thống đo lường và giám sát.
- Bảo trì dễ dàng: Cảm biến có thể thay thế mà không cần hiệu chuẩn lại. Tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Ứng dụng
Cảm biến HMP155 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Quan trắc thời tiết: Được sử dụng trong các trạm khí tượng để đo nhiệt độ và độ ẩm không khí.
- Nông nghiệp thông minh: Hỗ trợ giám sát điều kiện môi trường nhằm tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
- Kiểm soát môi trường công nghiệp: Được sử dụng trong nhà máy, kho lạnh để kiểm soát nhiệt độ và. Độ ẩm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nghiên cứu khoa học: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong các phòng thí nghiệm và. Nghiên cứu môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo nhiệt độ | -80°C đến +60°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.1°C |
Phạm vi đo độ ẩm | 0 đến 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1% RH |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital |
Chất liệu vỏ | Nhôm chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.