HMP370EX 74R1NN Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMP370EX 74R1NN của Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chuyên dụng trong môi trường nguy hiểm, đạt tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Sản phẩm này cung cấp độ chính xác cao, hoạt động ổn định và bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt, giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất vận hành tối ưu.
Đặc điểm nổi bật
- An toàn trong môi trường nguy hiểm: Đạt chứng nhận ATEX và IECEx, phù hợp sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
- Độ chính xác cao: Cảm biến tiên tiến giúp đo lường chính xác độ ẩm và nhiệt độ.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Vỏ ngoài chịu được môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn.
- Hiệu suất ổn định: Giảm thiểu sai số, đảm bảo dữ liệu đo luôn chính xác và đáng tin cậy.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có.
Ứng dụng
Thiết bị HMP370EX 74R1NN được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Dầu khí: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong các khu vực nguy hiểm.
- Hóa chất: Đảm bảo an toàn trong các quy trình sản xuất và lưu trữ.
- Dược phẩm: Kiểm soát điều kiện môi trường trong sản xuất và bảo quản.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong nhà máy điện, trạm biến áp.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±0.8% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.