INDIGO520 B2N9AANAAN | Vaisala Vietnam

Thiết bị INDIGO520 B2N9AANAAN của Vaisala là một giải pháp tiên tiến dành cho các ứng dụng đo lường môi trường với độ chính xác cao. Được thiết kế để kết nối với nhiều loại đầu dò. INDIGO520 giúp tối ưu hóa quy trình giám sát và kiểm soát điều kiện môi trường trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với thiết kế chắc chắn và khả năng mở rộng linh hoạt, đây là một thiết bị lý tưởng cho những yêu cầu đo lường khắt khe.
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình cảm ứng hiện đại: INDIGO520 được trang bị màn hình màu. TFT-LCD, giúp hiển thị dữ liệu rõ ràng và dễ dàng thao tác.
- Tích hợp đa đầu dò: Hỗ trợ kết nối đồng thời hai đầu dò Vaisala. Nâng cao khả năng đo lường đa dạng.
- Giao diện linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như Modbus. TCP/IP, RTU, Analog Output, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Vỏ bọc chắc chắn: Được thiết kế đạt tiêu chuẩn IP66 và NEMA 4. Phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng bảo trì: Khả năng thay thế đầu dò mà không cần hiệu chuẩn lại. Toàn bộ hệ thống giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giám sát độ ẩm, nhiệt độ, CO2 để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Dược phẩm: Hỗ trợ kiểm soát môi trường trong sản xuất và bảo quản, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- HVAC và môi trường trong nhà: Theo dõi điều kiện không khí nhằm tối. Ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Nghiên cứu khoa học: Ứng dụng trong các phòng thí nghiệm. Giúp đo lường chính xác các thông số môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màn hình | TFT-LCD, cảm ứng |
Giao diện | Modbus TCP/IP, RTU, Analog Output |
Số đầu dò hỗ trợ | 2 |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, NEMA 4 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Nguồn điện | 24V DC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.