HMPX 3K2B1A0A000 Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMPX 3K2B1A0A000 từ Vaisala Vietnam là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến, được thiết kế để đáp. Ứng các yêu cầu khắt khe trong các môi trường công nghiệp. Với công nghệ cảm biến hiện đại, sản phẩm mang đến độ chính xác cao. Giúp kiểm soát và giám sát điều kiện môi trường một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến cung cấp dữ liệu chính xác về độ ẩm và nhiệt độ, hỗ trợ tối ưu hóa các quy trình sản xuất.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Công nghệ cảm biến tiên tiến: Sử dụng công nghệ đo lường của Vaisala, giúp giảm sai số và tăng độ tin cậy.
- Dễ dàng tích hợp: Thiết bị có thể kết nối với nhiều hệ thống điều khiển. Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng
Thiết bị HMPX 3K2B1A0A000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát điều kiện môi trường trong quá trình sản xuất và bảo quản.
- Nhà máy sản xuất: Đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ phù hợp cho quy trình công nghiệp.
- Kho lạnh & chuỗi cung ứng thực phẩm: Duy trì điều kiện bảo quản tối ưu.
- Ứng dụng HVAC: Giúp điều hòa không khí trong các tòa nhà và hệ thống làm mát.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +80°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.0% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao thức kết nối | Modbus RTU, Analog |
Nguồn cấp | 10 … 35VDC |
Chứng nhận | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.