HM70 F0B1A0EB Thiết bị đo độ ẩm | Vaisala Vietnam

Thiết bị đo độ ẩm cầm tay HM70 F0B1A0EB của Vaisala là một trong những công cụ tiên tiến, đáng tin cậy trong lĩnh vực đo lường độ ẩm và nhiệt độ. Với độ chính xác cao, khả năng vận hành linh hoạt, thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.Từ sản xuất thực phẩm, dược phẩm đến hệ thống HVAC và môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HUMICAP® đảm bảo đo lường chính xác độ ẩm và. Nhiệt độ trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Dải đo rộng: Có thể đo độ ẩm từ 0 đến 100% RH và nhiệt độ từ -40°C đến +180°C. Tùy thuộc vào đầu dò sử dụng.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Màn hình LCD lớn giúp dễ dàng theo dõi thông số và kiểm tra dữ liệu đo.
- Khả năng hiệu chuẩn tại chỗ: Cho phép người dùng tự hiệu chuẩn bằng cách so sánh. với giá trị tham chiếu mà không cần gửi thiết bị về hãng.
- Tương thích với nhiều loại đầu dò: Hỗ trợ các đầu dò khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Đảm bảo độ ẩm thích hợp trong. Quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm.
- Dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm trong sản xuất và bảo quản thuốc, đáp ứng tiêu chuẩn GMP.
- Hệ thống HVAC: Kiểm tra độ ẩm không khí, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống điều hòa.
- Môi trường và khí tượng học: Giám sát điều kiện môi trường để nghiên cứu thời tiết và khí hậu.
- Sản xuất điện tử: Đảm bảo độ ẩm không gây ảnh hưởng đến linh kiện điện tử nhạy cảm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +180°C (tùy đầu dò) |
Độ chính xác | ±1% RH (ở 0 … 90% RH) |
Cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền |
Nguồn điện | Pin AA hoặc adapter |
Tính năng hiệu chuẩn | Tự hiệu chuẩn, kết nối PC qua USB |
Đầu dò tương thích | HMP75, HMP76, HMP77 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.