HMD60 A1A1A1B2A0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMD60 A1A1A1B2A0 của Vaisala Vietnam là một cảm biến độ ẩm và nhiệt độ hiệu suất cao. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các môi trường công nghiệp và HVAC. Sản phẩm nổi bật với thiết kế bền bỉ. Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Tất cả Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HMD60 cung cấp dữ liệu đo lường chính xác về độ ẩm và nhiệt độ. Giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng quan trọng.
- Công nghệ HUMICAP® tiên tiến: Giúp thiết bị có khả năng chống nhiễu và duy trì độ ổn định lâu dài.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ bảo vệ được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết bị có thể được tích hợp nhanh chóng vào hệ thống HVAC hoặc dây chuyền sản xuất với quy trình cài đặt đơn giản.
- Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn công nghiệp: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn về độ chính xác và độ tin cậy trong đo lường.
Ứng dụng
Cảm biến HMD60 A1A1A1B2A0 của Vaisala Vietnam phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống HVAC: Đo và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ để tối ưu hóa hiệu suất điều hòa không khí.
- Nhà máy sản xuất: Đảm bảo điều kiện môi trường đạt chuẩn trong dây chuyền sản xuất.
- Kho bảo quản: Giúp duy trì độ ẩm lý tưởng cho bảo quản thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa. Nhạy cảm với độ ẩm.
- Phòng thí nghiệm và y tế: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát điều kiện môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Nguyên lý đo | HUMICAP® |
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác | ±2% RH |
Đầu ra tín hiệu | Analog 4-20mA |
Nguồn cấp | 10-35VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Với những ưu điểm vượt trội, HMD60 A1A1A1B2A0 là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống. Đo lường môi trường trong công nghiệp và thương mại. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ với Vaisala Vietnam.
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
59 1125 1000 ALIN-10-V7MO530 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.