HMT120 331A1X1BA1A0A | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMT120 331A1X1BA1A0A của Vaisala là dòng cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chuyên dụng, được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác trong các môi trường khắc nghiệt Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, y tế và bảo quản thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và đáng tin cậy của dữ liệu.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- HMT120 sử dụng công nghệ cảm biến HUMICAP® độc quyền từ Vaisala, giúp cung cấp phép đo chính xác và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài chắc chắn, khả năng chống bụi và nước đạt tiêu chuẩn IP65, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu chuẩn dễ dàng:
- Cảm biến có thể được thay thế mà không cần hiệu chuẩn lại toàn bộ hệ thống, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
- Giao tiếp linh hoạt:
- Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như Modbus RTU
- giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp, từ nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm đến hệ thống HVAC.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | HUMICAP® |
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40°C … +60°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao thức kết nối | Modbus RTU, RS-485 |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Nguồn cấp | 10 … 35 VDC / 24 VAC |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.