HMT120 HA0A1A21A1A0Z | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMT120 HA0A1A21A1A0Z đến từ thương hiệu Vaisala là giải pháp lý tưởng cho việc đo lường độ ẩm và nhiệt độ trong môi trường công nghiệp Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này giúp đảm bảo độ chính xác cao, độ bền lâu dài và khả năng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống kiểm soát khí hậu, phòng sạch và ứng dụng công nghiệp khác.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Cảm biến HUMICAP® tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu đo lường chính xác và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài chắc chắn, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Tùy chọn đầu ra linh hoạt:
- Hỗ trợ cả tín hiệu tương tự và kỹ thuật số, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Bảo trì dễ dàng:
- Cảm biến có thể thay thế nhanh chóng mà không làm gián đoạn hệ thống.
- Hiệu suất ổn định:
- Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần hiệu chuẩn thường xuyên.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | HUMICAP® Vaisala |
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Đầu ra tín hiệu | 0-1V, 0-5V, 0-10V, RS485 |
Nguồn điện | 10 … 35V DC |
Chất liệu vỏ | Nhôm, chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng | Phòng sạch, HVAC, công nghiệp |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.