HMPX 5D2B1A0A0F0 | Vaisala Vietnam
Thiết bị HMPX 5D2B1A0A0F0 của Vaisala Vietnam là một trong những giải pháp đo độ ẩm và nhiệt độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu kiểm soát môi trường trong nhiều lĩnh vực công nghiệp Với công nghệ cảm biến tiên tiến, sản phẩm mang lại độ tin cậy và độ bền vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.
Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ cao cấp:
- Đảm bảo độ chính xác cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn:
- Giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Khả năng chống nhiễu tốt:
- Đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- Tương thích nhiều giao thức truyền thông:
- Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất đáng tin cậy:
- Tuổi thọ cao, duy trì độ chính xác trong thời gian dài.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 – 100% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40°C đến +60°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.5% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao diện | Modbus RTU, RS-485 |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng chính | Công nghiệp, kho lạnh, HVAC, môi trường |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.