HMP80 L1A1S0 | Vaisala Vietnam
Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HMP80 L1A1S0 của Vaisala Vietnam là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và công nghệ đo lường tiên tiến, HMP80 đáp ứng tốt nhu cầu giám sát khí hậu trong các ngành như HVAC, kho lạnh, thực phẩm và dược phẩm.
Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến HUMICAP® của Vaisala: Độ chính xác cao, phản hồi nhanh và ổn định lâu dài.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Dải đo rộng: Đo độ ẩm từ 0%RH đến 100%RH và nhiệt độ từ -40°C đến +60°C.
- Tích hợp đầu ra tín hiệu linh hoạt: Hỗ trợ analog và digital để kết nối với nhiều hệ thống
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0%RH – 100%RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.5%RH |
Dải đo nhiệt độ | -40°C – +60°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0-10V), Digital (Modbus) |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nguồn cấp | 10 – 30VDC |
Ứng dụng | HVAC, thực phẩm, dược phẩm, kho lạnh |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.