VF816A36XC Watlow Vietnam
1. Giới thiệu chung
VF816A36XC Watlow là thiết bị điều khiển nhiệt độ mạnh mẽ, giúp kiểm soát quá trình gia nhiệt với độ chính xác cao và khả năng chịu tải lớn. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điều chỉnh nhiệt độ ổn định trong các hệ thống sản xuất công nghiệp, đặc biệt là các ngành nhựa, thực phẩm, luyện kim và HVAC.
Với công nghệ relay bán dẫn SSR hiện đại, thiết bị này giúp giảm tiêu hao điện năng, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo nhiệt độ chính xác trong toàn bộ quá trình vận hành.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ SSR giúp điều khiển nhiệt chính xác, phản hồi nhanh.
-
Chịu tải cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Thiết kế chống rung, chống nhiễu điện từ giúp hoạt động ổn định.
-
Tích hợp bảo vệ quá nhiệt, chống đoản mạch.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC, SCADA.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: VF816A36XC
-
Loại điều khiển: Solid State Relay (SSR)
-
Điện áp làm việc: 480V AC
-
Dòng tải tối đa: 16A
-
Tín hiệu điều khiển: Analog/Digital
-
Ứng dụng: Điều khiển nhiệt trong hệ thống công nghiệp
4. Ứng dụng của VF816A36XC Watlow
-
Kiểm soát nhiệt độ trong lò nung, lò sấy công nghiệp.
-
Ứng dụng trong hệ thống gia nhiệt khuôn ép nhựa.
-
Điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC công nghiệp.
-
Tích hợp vào dây chuyền sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.