UNDK 10P8914/S35A Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
UNDK 10P8914/S35A là cảm biến siêu âm cao cấp của Baumer, được thiết kế để đo khoảng cách chính xác, phát hiện vật thể trong môi trường công nghiệp và kiểm soát mức chất lỏng. Với công nghệ siêu âm tiên tiến, sản phẩm này có thể hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường có bụi, ánh sáng mạnh hoặc bề mặt phản quang. Baumer là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cảm biến công nghiệp, cung cấp các giải pháp thông minh cho tự động hóa sản xuất, kiểm soát chất lượng và công nghệ đo lường.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, phát hiện vật thể với sai số cực thấp.
-
Hoạt động không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hoặc vật liệu, phát hiện ổn định.
-
Khoảng cách đo rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
-
Vỏ bọc chắc chắn, chống bụi và nước, đảm bảo độ bền lâu dài.
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
-
Chống nhiễu cao, đảm bảo tín hiệu ổn định ngay cả trong điều kiện rung động.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: UNDK 10P8914/S35A
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại cảm biến: Cảm biến siêu âm
-
Khoảng cách đo: Theo thông số kỹ thuật của Baumer
-
Nguồn điện hoạt động: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
-
Tín hiệu ngõ ra: Tương thích với hệ thống điều khiển tự động
-
Cấu trúc vỏ: Chống bụi, chống nước, hoạt động bền bỉ
-
Ứng dụng: Tự động hóa công nghiệp, đo mức chất lỏng, kiểm tra sản phẩm
4. Ứng dụng
-
Sản xuất tự động, kiểm soát sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
-
Ngành đóng gói, phát hiện chính xác kích thước và vị trí sản phẩm.
-
Hệ thống đo mức chất lỏng, kiểm soát mức trong bồn chứa.
-
Hệ thống kiểm tra chất lượng, phát hiện lỗi sản phẩm nhanh chóng.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm, giúp đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.