TT1050 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung
TT1050 IFM là thiết bị đo nhiệt độ tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát nhiệt độ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị này giúp đo lường và kiểm soát nhiệt độ với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số trong hệ thống điều khiển tự động.
Với thiết kế nhỏ gọn, kết nối linh hoạt và khả năng chống nước, chống rung, TT1050 IFM là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống giám sát nhiệt độ hiện đại.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Tốc độ đo nhanh, phản hồi tức thì với độ chính xác cao.
-
Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Hỗ trợ giao thức IO-Link, giúp tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển thông minh.
-
Chống bụi, chống nước IP69K, đảm bảo độ bền dài hạn.
-
Tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí bảo trì hệ thống.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: TT1050
-
Dải đo nhiệt độ: -50°C đến +150°C
-
Sai số đo: ±0.2°C
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, IO-Link
-
Cấp bảo vệ: IP67/IP69K
-
Ứng dụng: Đo lường nhiệt độ trong thực phẩm, HVAC, tự động hóa, dầu khí
4. Ứng dụng của TT1050 IFM
-
Tích hợp vào hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất để đo nhiệt độ chất lỏng, khí.
-
Giám sát nhiệt độ trong hệ thống HVAC và điều khiển môi trường.
-
Sử dụng trong nhà máy sản xuất để kiểm soát nhiệt độ chính xác.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.