TA & T Matsui Vietnam
1. Giới thiệu chung
TA & T là dòng thùng nguyên liệu do Matsui thiết kế, chuyên dùng chứa và bảo quản nguyên liệu nhựa trước khi gia công. Thiết bị giúp đảm bảo nguyên liệu không bị nhiễm ẩm, nhiễm bụi. TA & T phù hợp cho môi trường sản xuất đòi hỏi sự sạch sẽ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
2. Đặc điểm nổi bật
. Cấu trúc kín ngăn bụi và độ ẩm xâm nhập.
. Làm bằng thép không gỉ, độ bền cao.
. Có thể gắn bánh xe để di chuyển linh hoạt.
. Thiết kế nắp rời dễ vệ sinh và tiếp nguyên liệu.
. Phù hợp với hệ thống hút và sấy trung tâm.
. Có kính quan sát giúp kiểm tra lượng nguyên liệu.
. Đa dạng dung tích đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất.
. Bề mặt mịn dễ làm sạch, chống bám bụi.
3. Thông số kỹ thuật
. Dung tích: từ 25L đến 200L.
. Chất liệu: inox hoặc nhôm mạ bền bỉ.
. Trọng lượng: từ 5 – 25 kg.
. Nắp đậy có khóa an toàn.
. Đường kính miệng nạp: 200 – 400 mm.
. Tùy chọn gắn phễu cấp liệu.
. Có thể kết nối máy hút liệu Matsui.
. Thiết kế dạng trụ, dễ lắp đặt tại hiện trường.
Thông số tiêu chuẩn
Mẫu | Đơn vị | TA-50L | TA-95L | TA-175L | T-260L | T-350L | T-600L | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước thùng chứa | Rộng | mm | 400 | 500 | 600 | 820 | 950 | 1,200 |
Kích thước khung | Cao | mm | 942.5 | 942.5 | 1,000.80 | 1,039.50 | 1,039.50 | 1,139.50 |
Dung tích | L | 55 | 95 | 175 | 260 | 350 | 600 | |
kg | 33 | 57 | 105 | 156 | 210 | 360 | ||
Vật liệu | Thép không gỉ | SUS304 | ||||||
Trọng lượng sản phẩm | kg | 23 | 26 | 32 | 48 | 55 | 75 |
※ Thể tích được tính khi sử dụng vật liệu nguyên sinh có khối lượng riêng là 0,6 g / cm3.
Các tùy chọn
• Cảnh báo khi ở mức thấp hơn
• Hiển thị cảnh báo
• Nam châm
• Nắp mở một nửa (Chỉ mẫu TA-50/95 / 175L)
4. Ứng dụng
. Chứa nguyên liệu nhựa trước khi sấy hoặc trộn.
. Dùng trong dây chuyền sản xuất tự động.
. Phối hợp với máy hút liệu hoặc sấy trung tâm.
. Phù hợp cho nhà máy nhựa ép phun, ép đùn.
. Bảo vệ chất lượng nguyên liệu trong quá trình lưu trữ.
T-350L,. |
MXF-16SP G1 |
GMCH-25J |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
MJ5-i-350 |
MJ5-i-150 |
MC5-G1-25L95 |
3-Zone Preclear |
MXF-16SP-G4 . |
HD-M150-V (AC380V, 3P) |
JL4-5VC2 (AC380V, 3P) |
GMC-11556 |
MC5-G1-350L95 |
G836 |
DWG.B03429 |
DWG.B50756 |
MZC-0300H40-S |
JL-65VC-OM |
RHCM |
RE3200 M9XU |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.