SSLJ34EDRNS HepcoMotion Vietnam
1. Giới thiệu chung
SSLJ34EDRNS là một hệ thống dẫn hướng tuyến tính cao cấp của HepcoMotion, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác và độ bền trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế tối ưu, khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất vận hành và giảm chi phí bảo trì.
Thiết bị này lý tưởng cho hệ thống tự động hóa, dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp và máy móc CNC, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất cao trong thời gian dài.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, chuyển động mượt mà và ổn định.
-
Thiết kế chịu tải lớn, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng.
-
Chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
-
Tương thích với nhiều hệ thống máy móc và tự động hóa.
-
Lắp đặt đơn giản, dễ bảo trì, giảm chi phí vận hành.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: SSLJ34EDRNS
-
Loại: Hệ thống dẫn hướng tuyến tính
-
Chất liệu: Thép hợp kim chất lượng cao, chống mài mòn
-
Khả năng chịu tải: Lớn, đảm bảo vận hành ổn định
-
Ứng dụng: Máy CNC, dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp, thiết bị tự động hóa
4. Ứng dụng của SSLJ34EDRNS HepcoMotion
-
Tích hợp vào hệ thống CNC để đảm bảo dẫn hướng chính xác.
-
Ứng dụng trong hệ thống robot tự động để nâng cao hiệu suất làm việc.
-
Sử dụng trong dây chuyền sản xuất để cải thiện độ chính xác và tốc độ vận hành.
-
Hỗ trợ các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và công nghệ cao.
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
VEGAPULS C11 |
MTA 90-250 A-W-A-B-97770014 |
PR53ACA21A2A1A1AON |
LHR-006-2000’ |
HD-1150K |
PR-46X/ 2mOil |
PR-46X/ 1mOil |
SS SJ 34C |
SS SJ 34 C |
SS SJ 34 C BRG |
Model: SM60 L3505 C42.5 D42.5,,.,. |
SSLJ34EDRNS,.,. |
MR9-0055-1 |
MR9 1-55 |
RSJ54CNS |
RSJ54ENS |
RBHJ54E |
RLJ54E |
RLJ54C |
DTS 25 – 351 with AC Geared Motor |
RLJ54C |
RLJ54E |
RBHJ54E |
Driven Track Systems DTS, Standard Table Platform with dimensions as below: LxW of table = 1450x1200mm. |
251-266 |
CM.01.01.069 |
CM.01.01.060 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.