SANMOTION K (Reduced Cogging) Sanyo Denki Vietnam
1. Giới thiệu chung
SANMOTION K của Sanyo Denki là dòng servo motor hiệu suất cao được tối ưu hóa với công nghệ Reduced Cogging. Thiết kế này giúp loại bỏ rung giật và mô-men không đều thường gặp trong các động cơ truyền thống. Dòng sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống yêu cầu chuyển động siêu mượt, độ chính xác cao và độ ổn định lâu dài. Tại Vietnam, SANMOTION K đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành robot công nghiệp, y tế chính xác, thiết bị bán dẫn và tự động hóa cao cấp.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ Reduced Cogging giảm đáng kể rung mô-men (cogging torque).
-
Chuyển động cực mượt, đáp ứng nhanh, giảm dao động ở tốc độ thấp.
-
Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhưng mô-men cao và hiệu suất ổn định.
-
Độ phân giải cao với encoder chính xác lên đến 23-bit.
-
Thiết kế tản nhiệt tối ưu, duy trì hoạt động lâu dài và bền bỉ.
-
Tùy chọn phanh hãm, trục rãnh then hoặc trục trơn.
-
Được tích hợp dễ dàng với driver SANMOTION R hoặc G series.
-
Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn giao tiếp: EtherCAT, MECHATROLINK, RS-485.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | SANMOTION K (Reduced Cogging) |
Hãng sản xuất | Sanyo Denki |
Mô-men định mức | 0.2 Nm – 2.5 Nm (tùy model) |
Tốc độ định mức | 3000 – 5000 vòng/phút |
Điện áp hoạt động | 100V / 200V / 400V tùy phiên bản |
Encoder | 17-bit, 20-bit, hoặc 23-bit |
Tùy chọn phanh | Có (tùy model) |
Chuẩn bảo vệ | IP40 – IP65 |
Kết nối điều khiển | EtherCAT, MECHATROLINK, RS-485 |
Ứng dụng | Điều khiển vị trí và tốc độ chính xác cao |
4. Ứng dụng
-
Robot cộng tác (cobot) và cánh tay robot chính xác.
-
Thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong y tế vận hành êm, không rung.
-
Máy đo lường chính xác cao, máy quét tọa độ 3D.
-
Dây chuyền sản xuất linh kiện bán dẫn yêu cầu độ mịn chuyển động cao.
-
Hệ thống điều khiển chuyển động tự động hóa cao trong ngành công nghiệp.
-
Ứng dụng trong máy bay không người lái công nghiệp (drone).
-
Các máy móc yêu cầu mô-men đều và độ ổn định trong dải tốc độ thấp.
9G1224A419 |
104-9010-1 |
103H7123-04425″ |
9GV1224C1D03 |
103H7123-04425 |
104-8011-1,.., |
BS1D200P10 + 4837961-1 |
103H7823-5740 |
E11B302A001AMUJP |
109R0824H4D01. |
109-602 |
MC10-BT2 SN: 121704003RA |
V850T-030 |
TT850T-030 |
109154 |
104-8011-1”” |
109 602 |
BPE11A152A00 |
SMC263X |
SMC263 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.