SANMOTION G Sanyo Denki Vietnam
1. Giới thiệu chung
SANMOTION G là dòng servo motor và servo amplifier cao cấp của hãng Sanyo Denki, được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, phản hồi nhanh và hiệu suất vượt trội. Dòng sản phẩm này bao gồm servo motor AC nhỏ gọn kết hợp với bộ amplifier điều khiển hiện đại, mang đến giải pháp điều khiển chuyển động toàn diện và ổn định.
Tại Vietnam, SANMOTION G được sử dụng rộng rãi trong ngành tự động hóa, máy công nghiệp, dây chuyền sản xuất và các hệ thống robot. Thiết bị giúp cải thiện tốc độ xử lý, tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tăng tính linh hoạt trong thiết kế hệ thống.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế mô-đun linh hoạt, dễ tích hợp với PLC và bộ điều khiển khác.
-
Động cơ có moment xoắn cao, phản hồi nhanh, chống rung hiệu quả.
-
Bộ khuếch đại (amplifier) tích hợp nhiều chức năng điều khiển tiên tiến.
-
Tương thích nhiều giao thức truyền thông như EtherCAT, Modbus.
-
Có thể sử dụng trong hệ thống 3 trục hoặc 5 trục CNC.
-
Được đánh giá cao về độ ổn định, tuổi thọ và khả năng bảo trì dễ dàng.
-
Phân phối rộng rãi tại Vietnam, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | SANMOTION G |
Hãng sản xuất | Sanyo Denki |
Loại thiết bị | Servo Motor + Servo Amplifier |
Điện áp hoạt động | 200VAC / 400VAC tùy model |
Dải công suất motor | 50W – 5kW |
Encoder | 20-bit / 24-bit Absolute Encoder |
Moment xoắn | 0.16 Nm – 47 Nm |
Giao tiếp | EtherCAT, CANopen, RS-485, I/O đa năng |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +55°C |
Cấp bảo vệ | IP65 (motor), IP20 (amplifier) |
4. Ứng dụng
-
Điều khiển trục trong máy CNC, máy cắt laser, máy ép nhựa.
-
Hệ thống robot công nghiệp, cánh tay máy, robot pallet.
-
Tự động hóa trong ngành đóng gói, dược phẩm, thực phẩm.
-
Thiết bị in ấn, dệt may, và hệ thống kiểm tra tự động.
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tốc độ cao tại các nhà máy ở Vietnam.
9G1224A419 |
104-9010-1 |
103H7123-04425″ |
9GV1224C1D03 |
103H7123-04425 |
104-8011-1,.., |
BS1D200P10 + 4837961-1 |
103H7823-5740 |
E11B302A001AMUJP |
109R0824H4D01. |
109-602 |
MC10-BT2 SN: 121704003RA |
V850T-030 |
TT850T-030 |
109154 |
104-8011-1”” |
109 602 |
BPE11A152A00 |
SMC263X |
SMC263 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.