RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 | Baumer Vietnam

Thiết bị RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 | Baumer Vietnam là dòng cảm biến quang điện tiên tiến được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chính xác trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa hiện đại. Baumer – thương hiệu đến từ Thụy Sĩ – nổi tiếng với các dòng cảm biến chất lượng cao, đáng tin cậy. Và tại thị trường Việt Nam, sản phẩm này đang nhận được sự tin dùng từ nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 | BAUMER VIETNAM
-
Hiệu suất phát hiện vượt trội: Sử dụng công nghệ. Cảm biến quang tiên tiến, giúp phát hiện chính xác vật thể ở khoảng cách xa.
-
Thiết kế chuẩn công nghiệp: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy móc hiện có.
-
Độ bền cao: Khả năng chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP67. Giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tốc độ phản hồi nhanh: Đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định và chính xác trong quá trình kiểm tra và giám sát tự động.
-
Tích hợp chức năng chống nhiễu: Giúp thiết bị hoạt động. Hiệu quả ngay cả trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử khác.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 | Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Dây chuyền sản xuất tự động: Phát hiện sản phẩm trên băng chuyền, kiểm tra lỗi hoặc đếm sản phẩm.
-
Ngành bao bì, đóng gói: Kiểm tra vị trí, chiều cao hoặc sự hiện diện của sản phẩm.
-
Máy móc CNC: Hỗ trợ định vị chính xác và an toàn.
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm: Giúp kiểm tra bao bì, mức độ đầy, và sự hiện diện của vật thể.
-
Tự động hóa nhà máy: Cải thiện hiệu suất sản xuất, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | RR30.DAH5-UGPB.9VF/T006 |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện phản xạ khuếch tán |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 500 mm |
Nguồn cấp | 10–30 VDC |
Ngõ ra | PNP, NO/NC |
Độ bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Vật liệu vỏ | Nhựa công nghiệp chắc chắn |
Kết nối | Đầu nối M8, 4 chân |
Thời gian đáp ứng | ≤ 0.5 ms |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
ESW33AH0200 |
BMK 58S1624W00100/509157 |
OG73SSN1024 |
0300 GR-11110414 |
FPDK 26R7103/S27 |
IFRM08P17 |
IFRM12P17 |
MEX.5- B30. B15 / 0078_0071_0679 |
MEX.8- B30. B26 / 0078_0071_0679 |
GI331.L70C313 |
FPDK 10P1101/KS35 |
11034345 |
CH-8501 |
BDK 06.24K360-L5-9 |
GMP 1,0 LT-4 |
FIXY 14N51E1 |
OHDM 16P5001/S14 |
IR18.P15S-N60.NO1Z.7BO |
ITD 40 A4Y153 |
IFRM 12P17/405334 |
DZCY 05-PU-MM-C |
11072792 |
AFRM 08P17A4/S35L |
GXMMW.A208P22 |
lTD 21 A4Y36 1024 HNI KR2S121P66 |
ITD49A4Y2000HBXKR33S30 |
RTD-2-A-4-Y13-P3-7-10-0.5-LR0.3-16 |
CS100M03W16EP |
FHDK 14P5104/S35A (B3D) |
FPDK 14P5101/S35A (B6D và B10D) |
OHDK 14P5101/S35A () |
ITD 21 A4 Y82 2048 H NI KR1 E 14 IP54 21 |
ITD 21 A4 Y82 2048 |
GXMMW.120EPA3 |
7E+11 |
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR1 S 12 |
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S12 |
TCR6-1720.2001.1012.0510.0215 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.