RMG/M88.62C 220V – 240V/50Hz Siemens Vietnam
1. Giới thiệu chung
RMG/M88.62C 220V-240V/50Hz Siemens là hộp điều khiển công nghiệp (control box) chuyên dụng, giúp điều khiển và giám sát các thiết bị tự động hóa như hệ thống đốt, quạt, bơm và dây chuyền sản xuất.
Thiết bị này được thiết kế với độ bền cao, khả năng chống nhiễu tốt và hoạt động ổn định, đảm bảo vận hành liên tục và an toàn trong môi trường công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Điều khiển chính xác, hỗ trợ nhiều tín hiệu đầu vào và đầu ra.
-
Tích hợp tính năng bảo vệ quá tải và giám sát hệ thống.
-
Hỗ trợ nguồn điện 220V – 240V/50Hz, phù hợp với nhiều ứng dụng.
-
Thiết kế chắc chắn, chống va đập và chịu nhiệt tốt.
-
Dễ dàng lắp đặt, kết nối với hệ thống tự động hóa.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: RMG/M88.62C
-
Nguồn điện: 220V – 240V / 50Hz
-
Loại thiết bị: Hộp điều khiển công nghiệp
-
Chất liệu: Kim loại chống ăn mòn
-
Tín hiệu điều khiển: Hỗ trợ nhiều đầu vào/đầu ra số
-
Ứng dụng: Điều khiển hệ thống khí đốt, HVAC, bơm, quạt
4. Ứng dụng của RMG/M88.62C Siemens
-
Kiểm soát hệ thống đốt trong công nghiệp.
-
Điều khiển hệ thống bơm nước, quạt thông gió.
-
Tích hợp vào hệ thống giám sát và tự động hóa nhà máy.
-
Bảo vệ và điều khiển hệ thống cung cấp điện trong công nghiệp.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.