RHM0145MP021S1G8100 Temposonics Vietnam
1. Giới thiệu chung
Cảm biến vị trí tuyến tính RHM0145MP021S1G8100 của Temposonics là giải pháp đo lường chính xác cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và độ chính xác cao. Thiết bị sử dụng công nghệ từ giảo tiên tiến, mang đến khả năng đo liên tục, không tiếp xúc, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế nhỏ gọn và dải đo 145 mm, cảm biến phù hợp với nhiều hệ thống thủy lực và tự động hóa.

2. Đặc điểm nổi bật
. Sử dụng công nghệ từ giảo không tiếp xúc, không mài mòn
. Cấu trúc vỏ nhôm kín, chống bụi và nước hiệu quả
. Dải đo chính xác với khả năng lặp lại cao
. Tín hiệu ra dạng analog 0–10 V, dễ tích hợp hệ thống
. Phù hợp với môi trường áp suất và nhiệt độ cao
. Đáp ứng nhanh, giảm độ trễ tín hiệu khi hoạt động
. Tuổi thọ vượt trội nhờ cấu trúc không cơ khí chuyển động
. Hiệu chuẩn dễ dàng và cài đặt nhanh chóng
3. Thông số kỹ thuật
. Dải đo: 145 mm
. Giao thức đầu ra: Analog 0–10 V
. Độ tuyến tính: ±0.01% F.S.
. Độ lặp lại: ≤0.001 mm
. Nguồn cấp: 24 VDC (±20%)
. Tốc độ phản hồi: ≤1 ms
. Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +85°C
. Cấp bảo vệ: IP67
. Chất liệu vỏ: nhôm
. Kết nối điện: đầu nối 8 chân công nghiệp
4. Ứng dụng
. Điều khiển vị trí xilanh thủy lực trong công nghiệp nặng
. Đo hành trình chuyển động tuyến tính trong dây chuyền sản xuất
. Ứng dụng trong ngành thép, chế tạo máy, ép nhựa
. Tích hợp vào hệ thống tự động hóa nhà máy
. Sử dụng trong thiết bị nâng hạ và cơ cấu servo
. Phù hợp với môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ chính xác cao
BM5543-S106-0100-0108-00-2108-01 Art.nr 06501687, Ser.Nr318022146 |
BM5534-SI06-0100-0108-00-2108-#01 |
DA 225 M 54 A 17-5,.,. |
DA 255 M 54 A 17-5 |
DA 225 M 54 A 17-5 Nr. 11805215 |
DA 225 M 54 A 17-5 |
399639 |
BM4422-SI1-21242-0311 |
BM4435,,., |
DS 71-M35 |
DSF 132 M-23R25-5 |
GDM12 N-792/0560 |
BM4463-SI2-01743-0308-1-SET |
BM4445-SI2-21743-0308-1-SET Art Nr: 00418720 |
BM4145-ST0-00343-03 |
BM4463-SI2-01743-0308-1-set |
BM4463-SI2-01743-0308-1-SET . |
DSF-100L54W-30-5 UL |
DST2-135MO54W-055-5-E-HA-3-KTR-O-080 |
DS2-132MO23R-20-5-AOB-7-KRN-KAN-TR-O-000 |
BM4463-SI2-01743-0308-1-SET |
3.0712B BM5572-FIKA-0100-0782-00-7116-E80-#01 |
3.0418E BM5572-FIKA-0100-0782-00-7116-E80-#01 |
3.0418E |
3.0712B |
BM5572-FIKA-0100-0782-00-7116-E80 ( 322029906) |
BM5323 |
SB 200 |
GNA 180 SN (110kW) |
DS2-132LO54W-35-5-AOB-2-9TL-KAN-RO-O+AH1+CF1+TA1 |
BM4444-SL1-01200-03 |
BM3304-ST20-00500-B-31110-S01-11-15-E80-#00… |
BM5327-SG04-0100-0128-00-01-E80-#01 |
DS2-132KO23R-20-5-AOB-7-KRN-KAN-TR-O-000 |
BM3304-ST20-00500-B-31110-S01-11-15-E80-#00 |
BM4453-SI2-01743-0308-1SET . |
DA 180 M 54 A 17-5…. |
DA1-225MO54I-17-5-DOB-1-NT9-K9R-AA-O+AH1. |
DA 180 M 54 A 17-5.NR 11825215 |
BM4453-SI2-01743-0308-1SET. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.