RH5MA0520M01D701S1011G1 | Temposonics Vietnam

Thiết bị RH5MA0520M01D701S1011G1 | Temposonics Vietnam là giải pháp cảm biến vị trí tuyến tính chính xác, đáng tin cậy. Sản phẩm đến từ thương hiệu Temposonics – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến từ tính. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế bền bỉ, thiết bị này đáp ứng tốt các yêu cầu đo lường nghiêm ngặt trong công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RH5MA0520M01D701S1011G1 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Công nghệ cảm biến từ tính tiên tiến: Thiết bị sử dụng công nghệ. Temposonics® Magnetostrictive nổi bật, mang lại độ chính xác cao trong việc xác định vị trí.
-
Thiết kế dạng thanh mạnh mẽ: RH5MA0520M01D701S1011G1 được. Thiết kế chắc chắn với khả năng chống rung, chống va đập và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Độ phân giải cao: Cảm biến cung cấp độ phân giải mịn đến từng. Micromet, đảm bảo hiệu suất đo lường tối ưu.
-
Tín hiệu ngõ ra linh hoạt: Thiết bị hỗ trợ nhiều loại tín hiệu ngõ. Ra như analog, digital hoặc giao tiếp công nghiệp.
-
Tuổi thọ dài và bảo trì thấp: Nhờ vào công nghệ không tiếp xúc, cảm biến ít bị hao mòn, tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
RH5MA0520M01D701S1011G1 | Temposonics Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Tự động hóa công nghiệp: Theo dõi và điều khiển chuyển động trong các hệ thống máy móc tự động.
-
Ngành thủy lực và khí nén: Đo hành trình xi lanh trong máy móc sử dụng áp suất.
-
Máy móc công nghiệp nặng: Ứng dụng trong máy ép, máy cán, và thiết bị xây dựng.
-
Ngành sản xuất nhựa, bao bì và dệt may: Giám sát vị trí để nâng cao độ chính xác trong sản xuất.
-
Robot công nghiệp và hệ thống điều khiển CNC: Tăng độ chính. Xác khi di chuyển trục và tối ưu hiệu suất máy.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RH5MA0520M01D701S1011G1 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | RH5MA0520M01D701S1011G1 |
Thương hiệu | Temposonics |
Công nghệ đo lường | Magnetostrictive (cảm biến từ tính) |
Dải đo | 520 mm |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital (tùy chọn) |
Nguồn cấp | 24 VDC (tiêu chuẩn) |
Độ chính xác | ±0.01 mm hoặc tùy theo phiên bản |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ / Nhôm (tùy phiên bản) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 / IP68 (tùy chọn cấu hình) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Lắp đặt | Dạng thanh, gắn xi lanh hoặc gắn ngoài |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.