RH5MA0100M02R101A100 | Temposonics Vietnam

Thiết bị RH5MA0100M02R101A100 | Temposonics Vietnam là cảm biến vị trí tuyến tính từ tính, thuộc dòng sản phẩm Temposonics R-Series V. Sản phẩm này mang đến hiệu suất đo lường chính xác cao, độ tin cậy tuyệt đối và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Với thiết kế cải tiến và công nghệ tiên tiến của. Temposonics, thiết bị này giúp tối ưu hóa quá trình. Kiểm soát và giám sát chuyển động trong các hệ thống tự động hóa hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RH5MA0100M02R101A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Công nghệ đo không tiếp xúc giúp giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Độ chính xác cao với độ phân giải lên đến micromet, giúp theo dõi vị trí chính xác trong thời gian thực.
-
Khả năng chống nhiễu vượt trội, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc. Nghiệt như nhà máy sản xuất, khu vực nhiều thiết bị điện từ.
-
Giao thức truyền thông đa dạng như SSI, CANopen, EtherCAT. Profinet,… hỗ trợ tích hợp linh hoạt vào các hệ thống điều khiển tự động.
-
Lắp đặt linh hoạt, phù hợp với cả dạng xi lanh và hệ thống trượt tuyến tính.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RH5MA0100M02R101A100 | Temposonics Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Tự động hóa nhà máy: giám sát chuyển động máy ép, robot công nghiệp.
-
Ngành nhựa và cao su: kiểm soát vị trí piston trong máy ép phun.
-
Ngành thủy lực và khí nén: theo dõi hành trình xi lanh.
-
Ngành đóng tàu và hàng hải: quản lý vị trí van thủy lực và thiết bị truyền động.
-
Công nghiệp thực phẩm: đảm bảo độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất.
Sự linh hoạt và độ chính xác vượt trội giúp thiết bị này trở thành lựa chọn ưu tiên cho các hệ thống yêu cầu độ ổn định cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RH5MA0100M02R101A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | RH5MA0100M02R101A100 |
Dòng sản phẩm | R-Series V |
Phương pháp đo | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính |
Phạm vi đo | 100 mm |
Tín hiệu đầu ra | Analog / SSI / CANopen / EtherCAT / Profinet |
Độ phân giải | Lên đến 1 μm |
Nguồn cấp | 24V DC |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP67/IP69K |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.