RFVM07400M01P101S1011G2 | Temposonics Vietnam

Thiết bị RFVM07400M01P101S1011G2 | Temposonics Vietnam là cảm biến đo vị trí tuyến tính không tiếp xúc, sử dụng công nghệ từ giảo tiên tiến. Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu giám sát vị trí trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.
Thiết bị này được sản xuất bởi Temposonics, thương hiệu hàng đầu trong. Lĩnh vực cảm biến từ giảo, nổi tiếng với độ tin cậy và chất lượng vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho. Các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chuyển động chính xác và liên tục trong dây chuyền sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RFVM07400M01P101S1011G2 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Công nghệ từ giảo (Magnetostrictive) giúp cảm biến hoạt động. hông tiếp xúc, không mài mòn, tăng tuổi thọ và độ chính xác.
-
Độ phân giải cao, cho phép đo lường chính xác vị trí tuyến tính trong thời gian thực.
-
Thiết kế dạng thanh (rod style), dễ dàng tích hợp vào xilanh thủy lực hoặc thiết bị máy móc.
-
Vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ, khả năng chống rung và chịu áp suất cao.
-
Tín hiệu đầu ra analog hoặc digital linh hoạt, tương thích với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RFVM07400M01P101S1011G2 | Temposonics Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất: đo lường và kiểm soát vị trí chuyển động của cơ cấu truyền động.
-
Ngành thép và kim loại: giám sát hành trình xilanh trong môi trường nhiệt độ và rung động cao.
-
Ngành nhựa và ép khuôn: đảm bảo chuyển động chính xác trong máy ép và khuôn mẫu.
-
Công nghiệp năng lượng: kiểm soát vị trí của các bộ truyền động trong hệ thống điều khiển tua-bin hoặc thủy lực.
-
Thiết bị xây dựng và xe công trình: tích hợp đo hành trình xilanh trong điều kiện khắc nghiệt ngoài trời.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RFVM07400M01P101S1011G2 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | RFVM07400M01P101S1011G2 |
Công nghệ đo | Từ giảo (Magnetostrictive) |
Dải đo | 740 mm |
Tín hiệu đầu ra | Analog (voltage or current) |
Điện áp hoạt động | 24 VDC |
Độ phân giải | ≤ 0.01 mm |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Kiểu lắp đặt | Dạng thanh (In-cylinder mounting) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67/IP68 tùy model |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.