RFVB05000M01D601A100 | Temposonics Vietnam

Thiết bị RFVB05000M01D601A100 | Temposonics Vietnam là giải pháp cảm biến vị trí tuyến tính tiên tiến, ứng dụng. Công nghệ từ trường độc quyền của Temposonics. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất đo chính xác và khả năng hoạt động ổn. Định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, sản. hẩm này đã và đang được tin dùng trong nhiều hệ thống tự động hóa hiện đại.
Được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao từ Temposonics, thiết bị này. Không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại độ bền. Và độ tin cậy vượt trội cho các ứng dụng điều khiển và đo lường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RFVB05000M01D601A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Công nghệ đo từ trường không tiếp xúc: Giúp kéo dài tuổi thọ và giảm hao mòn trong quá trình hoạt động liên tục.
-
Độ phân giải cao và phản hồi nhanh: Cung cấp dữ liệu chính xác gần như theo thời gian thực.
-
Thiết kế công nghiệp chống rung và bụi bẩn: Phù hợp với môi trường sản xuất khắt khe.
-
Tích hợp giao diện tín hiệu linh hoạt: Dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển hiện có như PLC, HMI.
-
Dễ lắp đặt, bảo trì thấp: Giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RFVB05000M01D601A100 | Temposonics Vietnam được ứng dụng rộng rãi. Trong nhiều lĩnh vực tự động hóa và công nghiệp nặng, bao gồm:
-
Dây chuyền sản xuất tự động: Giúp kiểm soát vị trí chính xác của các thành phần máy móc chuyển động.
-
Hệ thống ép thủy lực và khí nén: Đảm bảo hoạt động an toàn và. Hiệu quả nhờ khả năng theo dõi vị trí xi lanh chính xác.
-
Ngành công nghiệp thép, nhựa, giấy: Hoạt động bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ và rung động cao.
-
Máy móc xây dựng và thiết bị nâng hạ: Đo lường vị trí cần cẩu, ben nâng, cơ cấu truyền động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RFVB05000M01D601A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RFVB05000M01D601A100 |
Công nghệ | Từ trường không tiếp xúc (Magnetostrictive) |
Độ dài đo | 5000 mm |
Độ phân giải | Lên đến 1 μm |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0-10V / 4-20mA) hoặc tùy chọn khác |
Điện áp hoạt động | 24 VDC (±20%) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 tùy cấu hình |
Chất liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Giao thức tương thích | SSI, CANopen, EtherCAT (theo cấu hình) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.