RFVB01200M01P021S1011G9 | Temposonics Vietnam

RFVB01200M01P021S1011G9 | Temposonics Vietnam là thiết bị cảm biến vị trí tuyến tính thế hệ mới, tích hợp công nghệ đo từ tính tiên tiến. Với độ chính xác cao, khả năng phản hồi nhanh và thiết kế chắc chắn, sản. Phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tự động hóa hiện đại.
Thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định. Trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Khả năng chịu rung, chịu nhiệt và chống. Nhiễu tốt giúp thiết bị đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong quá trình vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RFVB01200M01P021S1011G9 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Công nghệ Temposonics®: Sử dụng nguyên lý đo từ tính để xác định vị trí chính xác, không tiếp xúc và không mài mòn.
-
Chiều dài đo lên đến 1200 mm, phù hợp với nhiều hệ thống cần kiểm soát vị trí tuyến tính dài.
-
Vỏ bảo vệ chắc chắn: Được chế tạo bằng thép không gỉ, đạt tiêu. Chuẩn bảo vệ cao, phù hợp môi trường bụi bẩn hoặc có độ ẩm cao.
-
Tín hiệu ra dạng analog hoặc giao tiếp số: Tương thích với nhiều bộ điều khiển và hệ thống tự động hóa.
-
Lắp đặt linh hoạt: Thiết kế nhỏ gọn và dễ tích hợp vào hệ thống hiện tại mà không cần thay đổi lớn.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RFVB01200M01P021S1011G9 | Temposonics Vietnam được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
-
Máy ép thủy lực và hệ thống điều khiển lực: Đo chính xác vị trí piston.
-
Ngành nhựa và cao su: Kiểm soát vị trí trong quy trình đùn và ép phun.
-
Công nghiệp gỗ và máy cắt CNC: Giám sát hành trình và tối ưu hóa độ chính xác khi gia công.
-
Tự động hóa nhà máy: Hỗ trợ kiểm soát chuyển động trong dây chuyền sản xuất tự động.
-
Thiết bị nâng hạ và robot công nghiệp: Cung cấp dữ liệu vị trí theo. Thời gian thực để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RFVB01200M01P021S1011G9 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RFVB01200M01P021S1011G9 |
Công nghệ đo | Temposonics® Magnetostrictive |
Chiều dài đo | 1200 mm |
Dạng tín hiệu đầu ra | Analog / Digital (tuỳ chọn) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Độ phân giải | Tối đa 5 µm |
Độ tuyến tính | ±0.01% F.S hoặc tốt hơn |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ bảo vệ | Thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 tùy phiên bản |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.