RDVME0050M01D701S1012G6 Temposonics Vietnam
1. Giới thiệu chung
RDVME0050M01D701S1012G6 là một model thuộc dòng Temposonics R-Series V – cảm biến vị trí tuyến tính hiện đại, ứng dụng công nghệ magnetostrictive không tiếp xúc cho hiệu suất vượt trội trong các hệ thống điều khiển chính xác. Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong môi trường công nghiệp yêu cầu đo hành trình ngắn nhưng chính xác tuyệt đối.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến tuyến tính với sai số cực thấp.
-
Công nghệ từ giảo tiên tiến – không hao mòn.
-
Tín hiệu đầu ra tùy chọn: analog/số.
-
Tương thích nhiều hệ thống tự động hóa.
-
Tuổi thọ cao, không cần bảo trì thường xuyên.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: RDVME0050M01D701S1012G6
-
Chiều dài đo: 50 mm
-
Nguồn điện: 24VDC
-
Tín hiệu đầu ra: Analog 0–10V hoặc 4–20mA
-
Cảm biến: Dạng thanh gắn xuyên xi lanh
-
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +85°C
-
Cấp bảo vệ: IP67
4. Ứng dụng của RDVME0050M01D701S1012G6
-
Máy ép thủy lực, thiết bị điều khiển hành trình.
-
Đo hành trình trong xi lanh công nghiệp.
-
Tự động hóa nhà máy và hệ thống servo.
-
Máy chế biến gỗ, thép và nhựa công nghiệp.
-
Thiết bị cần độ chính xác cao trong kiểm soát vị trí.
Code: HD2101.1
Thermo hygrometer, instrument measuring range for temperature –200 °C…+650 °C with probe TP47…, for humidity 0.0…100.0%RH. Storage of maximum, minimum, average value. RS232C output for data transfer in real time to a PC or printer. REL and HOLD functions. Auto power off (can be disabled). IP 66 protection degree. Includes DeltaLog9 software downloadable from Delta OHM website. Supplied with carrying case, instruction manual, 4 batteries. |
Code: HP480
Combined %UR and Pt100 temperature probe for compressed air pipelines. Equipped with SICRAM module. Cable length 2 m. Measuring range: -40…+60 °C, -40…+60 °C DP. Operating range: -40…+80 °C, 0…100 %RH. Working pressure 0…16 bar. Three 1/4″ quick couplings. AISI 304 measuring chamber. |
Code: RDVME0050M01D701S1012G6 Temposonics® R-Series V RDV |
Code: RDVME0050M01D701S4012G6 Temposonics® R-Series V RDV |
Model: mic+35/DD/TC mic+ ultrasonic sensor |
Model: mic+130/DD/TC mic+ ultrasonic sensor |
Model: mic+340/DD/TC mic+ ultrasonic sensor |
Model: mic+600/DD/TC mic+ ultrasonic sensor |
Code: VTV122 Description: VIBRATION TRANSMITTER |
Code: EVC004 Description: ADOAH040MSS0002H04 Connecting cable with socket |
Code: EVC001 Description: ADOGH040MSS0002H04 Connecting cable with socket |
Code: OGP500 Description: OGP-FPKG/US100 Retro-reflective sensor |
Code: OGE700 Description: OGELFPKG/US100 Through-beam laser sensor receiver |
Code: TS522A Description: TS-500KEKD06…../5M/3D/3G Temperature cable sensor with bolt-on sensor |
9142-A-156 DRY-WELL, LOW-TEMP FIELD, W/9142-INSA, 115V Đuôi -156 sử dụng nguồn 120V. Ở Việt Nam xài -256 (nguồn 220V) và giá bằng nhau. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.