PZ-34-A-125 0000X000X00 | Gefran Vietnam

PZ-34-A-125 0000X000X00 là một trong những dòng cảm biến vị trí tuyến tính hàng đầu của Gefran Vietnam, được thiết kế để mang lại độ chính xác và độ tin cậy cao trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến từ Ý và sự phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần kiểm soát vị trí trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về hiệu suất và độ bền.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PZ-34-A-125 0000X000X00 | GEFRAN VIETNAM
-
Công nghệ đo không tiếp xúc giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu hao mòn cơ học.
-
Độ phân giải cao cho phép đo vị trí với độ chính xác tuyệt đối trong từng chuyển động.
-
Vỏ nhôm chống oxy hóa, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt vào nhiều vị trí khác nhau trong hệ thống máy móc.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo chất lượng và tính tương thích quốc tế.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PZ-34-A-125 0000X000X00 | Gefran Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa và sản xuất công nghiệp như:
-
Máy ép nhựa, máy dập khuôn, máy CNC
-
Hệ thống điều khiển chuyển động trong robot công nghiệp
-
Ngành đóng gói, bao bì, dệt may và sản xuất ô tô
-
Dây chuyền sản xuất yêu cầu giám sát chính xác vị trí tuyến tính
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PZ-34-A-125 0000X000X00 | GEFRAN VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PZ-34-A-125 0000X000X00 |
Chiều dài hành trình (stroke) | 125 mm |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0–10 V hoặc 4–20 mA) |
Điện áp hoạt động | 24 VDC (tùy chọn theo model) |
Độ phân giải | Vô hạn (tín hiệu tương tự) |
Độ chính xác | ±0.05% toàn dải đo |
Vật liệu vỏ | Nhôm anod hóa chống oxy hóa |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +100°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Đầu nối điện | Dây cáp hoặc đầu nối M12 |
Tuổi thọ hoạt động | Trên 100 triệu chu kỳ |
Xuất xứ | Gefran – Italy |
Phân phối tại | Gefran Vietnam |
Gefran Vietnam
PCUR036 |
ME1-6-M-B02C-1-4-D-P2130L000 X 00 |
Serial M16040007 |
F004818.,. |
LTC-M-0225-S-XL0396 |
LTC-M-0150-S-XL0396 |
LTC-M-0275-S-XL0396 |
KE1-6-M-B05C-1-5-D-S-E-XMD91 2130X000S00 |
IE1-S-6-M-B02C-1-5-D-P 2130X000X00 |
KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 |
KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 |
F063944 |
F071463 |
F063944 |
LT-M-0175-P-XL0322 203100644 |
F040057.,. |
F000194 |
F000172 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.