PT-LM106D Pora Vietnam
1. Giới thiệu chung
PT-LM106D Pora là cảm biến đo khoảng cách tuyến tính có độ chính xác cao, giúp giám sát vị trí và kiểm soát chuyển động trong các hệ thống công nghiệp. Với khả năng chống rung, chống bụi và tuổi thọ dài, thiết bị này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đo đạc chính xác trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất hệ thống sản xuất, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo độ tin cậy cao.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ phân giải cao, đảm bảo sai số đo nhỏ nhất.
-
Thiết kế chống nhiễu, phù hợp với môi trường công nghiệp.
-
Tích hợp giao tiếp tín hiệu chuẩn, dễ kết nối với PLC, SCADA.
-
Lắp đặt đơn giản, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Công nghệ cảm biến hiện đại giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PT-LM106D
-
Dải đo: 0-1000mm (tùy chọn)
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-10V
-
Nguồn cấp: 24V DC
-
Độ chính xác: ±0.1mm
-
Ứng dụng: Kiểm soát chuyển động, đo vị trí tuyến tính trong máy móc công nghiệp
4. Ứng dụng của PT-LM106D Pora
-
Đo vị trí chính xác trong hệ thống robot công nghiệp.
-
Kiểm soát hành trình di chuyển trong máy CNC, máy cắt laser.
-
Tích hợp vào hệ thống đo lường tự động trong sản xuất.
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất ô tô, cơ khí, dệt may.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.