PRK46B/44.01-S12 | Leuze Vietnam

Thiết bị PRK46B/44.01-S12 | Leuze Vietnam là dòng cảm biến quang phản xạ được phát triển bởi thương hiệu Leuze – một trong những nhà sản xuất hàng đầu về công nghệ cảm biến và tự động hóa. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất ổn định và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PRK46B/44.01-S12 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
-
Công nghệ cảm biến quang phản xạ tiên tiến, giúp phát hiện chính xác vật thể ở khoảng cách xa.
-
Tích hợp bộ lọc nhiễu ánh sáng xung quanh, tăng độ ổn định trong điều kiện ánh sáng thay đổi.
-
Dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh nhờ cơ chế cơ khí tiện lợi.
-
Chống bụi và chống nước hiệu quả theo tiêu chuẩn IP67.
-
Hoạt động ổn định ngay cả khi môi trường có rung động nhẹ hoặc khói bụi.
ỨNG DỤNG
Cảm biến PRK46B/44.01-S12 | Leuze Vietnam được ứng dụng phổ biến trong:
-
Dây chuyền đóng gói, kiểm tra sản phẩm tự động.
-
Hệ thống băng chuyền, kho tự động và robot công nghiệp.
-
Ngành sản xuất ô tô, điện tử, thực phẩm và đồ uống.
-
Các hệ thống phân loại và kiểm soát chất lượng trong sản xuất.
Sự linh hoạt trong thiết kế giúp thiết bị dễ tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PRK46B/44.01-S12 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PRK46B/44.01-S12 |
Loại cảm biến | Cảm biến quang phản xạ |
Khoảng cách phát hiện | 0.1 – 7 m (tùy theo gương phản xạ) |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Dòng điện tiêu thụ | < 30 mA |
Tín hiệu đầu ra | PNP, NO/NC có thể lựa chọn |
Tần số đáp ứng | Tối đa 500 Hz |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C đến +60 °C |
Kết nối | Đầu nối M12, 4 chân |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
HRT-96K/R-1680-1200-25 |
HRTR 55/66.200- S12 |
KRTM 20M/V-20-0004-S12 |
50107918 |
50025132 |
50110584 |
HRTR 2/42-15F, Part no : 50112109 |
HRT96K/R -1680-1200-25 |
KRTM 3B/2. 1121- S8 |
MTKS 50×50.1 |
IHRT46B/4.01,200-S12 |
IPRK46B/4-S12 ( |
DB 112 UP.1-20, 1500 |
520019 |
DB 112UP.1-20,1500 |
ODSL8/V66-500-S12 |
MSI-SR4B-01 |
Part No. 50037784 |
Part No. 50018415 |
IVBR/4-25-1375-00-S8 |
CPM500/2V |
VDB 112B/6.2N |
VDB112B16.2N (50107003) |
VDB112B/6P |
HRTR3B/2.7 |
PRK 25B/66.3-S12 |
rk72/4-200 |
RT 412M/P-200-S12 |
RT 318K/N-200 |
IS 218MM/4NO-8E0-S12 |
GS61/6D.2 |
PRK 46B/44.01- S12 |
HRTL 8/66-350,5000 |
VDB 112 /6.2N |
50000173 |
KK 03/3 F,880 SPK |
FRK 92/4-300 S |
RK 93/4-60 LPNP 24VDC |
ODSL 9/C6-450 – S12 |
FT318BI.3/2N |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.