PRK3C.T3/6T-M8 | Leuze Vietnam

Thiết bị PRK3C.T3/6T-M8 | Leuze Vietnam là cảm biến quang phản xạ có gương tiêu chuẩn, được thiết kế để mang lại hiệu suất cao trong việc phát hiện vật thể trong các hệ thống tự động hóa. Với độ chính xác vượt trội và độ tin cậy cao, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PRK3C.T3/6T-M8 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Sử dụng công nghệ cảm biến quang phản xạ với gương giúp phát hiện vật thể chính xác.
-
Khoảng cách phát hiện lên đến 6m (kết hợp với gương phản xạ tiêu chuẩn).
-
Đầu nối M8 tiện lợi, đảm bảo kết nối nhanh chóng và chắc chắn.
-
Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
Tích hợp khả năng chống nhiễu ánh sáng bên ngoài, giúp duy trì hiệu suất ổn định.
-
Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PRK3C.T3/6T-M8 | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất.
-
Hệ thống băng tải và phân loại sản phẩm.
-
Ngành đóng gói và bao bì.
-
Phát hiện vật thể trong các kho lưu trữ thông minh.
-
Các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao trong phát hiện vị trí hoặc vật thể nhỏ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PRK3C.T3/6T-M8 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PRK3C.T3/6T-M8 |
Hãng sản xuất | Leuze |
Loại cảm biến | Cảm biến quang phản xạ có gương |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 6m (với gương phản xạ tiêu chuẩn) |
Nguồn cấp | 10…30 V DC |
Kiểu kết nối | Đầu nối M8, 4 chân |
Tín hiệu ra | Transistor PNP |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C |
Vật liệu vỏ | Nhựa cao cấp |
Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
LE328/4P-M12 |
HT5.1/2 50129399 |
S20-P3C1-M20-FH |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
FT318BI.3/2N |
50080047 |
IS 218MM/4NO-8NO |
HRTR 8/66-350,5000 |
50126608 |
DDLS 508 120.0 |
PRK3C.A3/4-200-M8.3 |
FT318BI.3/2N , |
Code:GSL 04M/N-30-S8 |
SD2R20-900; PN:67820209 |
AC-ABF70.BB, |
HRT 96M/A-1670-800-44. |
S20-P3C1-M20-FH |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
S20-P3C1-M20-FH |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
GS 63B/6D.3-S8 |
KRTM 20M/V-20-0001-S12 50035674 |
GSL 04M/N-30-S8., |
GSL 04M/P-30-S8., |
GSL 04M/N-30-S8 |
GSL 04M/P-30-S8 |
LRT 8/24.04-50-S12 ; 50041840 |
HT3C.V/4P; ArtNo: 50129388 |
IGSU14D/6D.3-S12 |
MS 348 |
BPS-348I-SM100 |
PRK 25/66.41-S12 |
ODSL 96B M/C6-2000 Ex d |
PRK5/2N |
PRK25C.A2/2N-M12 |
Code:PRK 25/66.41-S12 |
IS 212MM/2NO-4N0 |
IS 112MM 4NO-4EO |
HRT 25B/66-S12 |
HT46C1/4P- M12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.