PRK-318K/N | Leuze Vietnam

PRK-318K/N | Leuze Vietnam là một trong những cảm biến quang điện phản xạ được tin dùng trong ngành công nghiệp hiện đại. Thiết bị được sản xuất bởi Leuze, thương hiệu hàng đầu đến từ Đức, nổi bật với chất lượng bền bỉ và độ chính xác cao.
Với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất vượt trội, PRK-318K/N | Cảm biến phản xạ. Leuze Vietnam đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong dây chuyền sản xuất tự động. Thiết bị giúp nâng cao độ ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PRK-318K/N | LEUZE VIETNAM
-
Cảm biến quang điện phản xạ (Retro-reflective sensor) với. Công nghệ tiên tiến, cho khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và chính xác.
-
Khoảng cách phát hiện lên đến 3 mét (tùy thuộc vào bộ phản xạ sử dụng).
-
Thiết kế IP67, chống bụi và nước hiệu quả, thích hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Vỏ nhựa ABS cao cấp, nhẹ nhưng bền chắc, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Tần số đáp ứng cao, giúp xử lý tín hiệu nhanh chóng trong các hệ thống cần độ chính xác.
ỨNG DỤNG
PRK-318K/N | Leuze Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tự động hóa công nghiệp như:
-
Hệ thống phân loại sản phẩm tự động.
-
Dây chuyền đóng gói và bao bì.
-
Robot công nghiệp và băng chuyền tự động.
-
Các ứng dụng cần phát hiện vật thể trong khoảng cách cố định với độ tin cậy cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PRK-318K/N | LEUZE VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại cảm biến | Quang điện phản xạ (Retro-reflective) |
Mã sản phẩm | PRK-318K/N |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến 3 mét (với bộ phản xạ) |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Tín hiệu ngõ ra | NPN |
Đèn báo trạng thái | LED |
Chế độ kết nối | Dây cáp |
Chỉ số bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Kích thước thiết bị | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
RSL425-XL/CU416-5 |
HRTR 318K/66-120-S12 |
HRT 96K/R-1680-1200-25 |
IPRK 18/A L.4 code 50030077 |
HRTR 3B/44 VXL,200-M12 |
HRTR 25B/66 200-S12, 1BN, 10-30V |
R400W00H-054449 |
PRK 95/44.L4 |
LSSR 3B.8,200S8 |
ILSER 3B/4,200S8 |
FT318BI.3/2N; Part no: 50126608 |
PRK 3B.6.22 |
HRT 96M/P-1620-1800-41 ( Part no.50113909) |
DB112UP 1-20.1500 |
BCL 21 S M 210.1 (50104072) |
TK60 |
PRKL 53/6.42-S8.3 |
50030077 |
50108518 |
MSI-MC310 |
50080153 |
PRKL 25B-S12 – Alignment aid Part no. 50108005 |
EVD532–E |
MLD-M003 Part no. 66500200 |
HRTR3B/2.71 (HT5.1/2) |
RSL425-S/CU416-5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.