PR53ACA21A2A1A1AON Vaisala Vietnam
1. Giới thiệu chung
PR53ACA21A2A1A1AON Vaisala là cảm biến đo độ dẫn điện và nhiệt độ, được thiết kế để giám sát và kiểm soát chất lượng dung dịch trong công nghiệp. Thiết bị này sử dụng công nghệ cảm biến hiện đại, giúp đảm bảo độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Với khả năng đo lường độ dẫn điện và nhiệt độ đồng thời, cảm biến này mang lại giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và độ tin cậy tuyệt đối.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng đo lường chính xác, phản hồi nhanh.
-
Thiết kế bền chắc, chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
Đo đồng thời độ dẫn điện và nhiệt độ của dung dịch.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo chất lượng sản xuất.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PR53ACA21A2A1A1AON
-
Loại cảm biến: Độ dẫn điện & nhiệt độ
-
Dải đo: Tùy chỉnh theo ứng dụng cụ thể
-
Nhiệt độ hoạt động: Ổn định trong điều kiện môi trường khác nhau
-
Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ hoặc hợp kim chịu hóa chất
-
Ứng dụng: Đo lường trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xử lý nước
4. Ứng dụng của PR53ACA21A2A1A1AON Vaisala
-
Ngành thực phẩm: Đảm bảo chất lượng dung dịch trong sản xuất thực phẩm và đồ uống.
-
Ngành dược phẩm: Kiểm soát độ tinh khiết của dung dịch y tế và dược phẩm.
-
Xử lý nước công nghiệp: Đảm bảo chất lượng nước đầu vào và đầu ra đạt tiêu chuẩn.
-
Ngành hóa chất: Giám sát và điều chỉnh nồng độ dung dịch trong quá trình sản xuất.
PR53ACA21A2A1A1AON |
HMW92D |
HMW92D |
HMW92D |
DMT 143 G1G1A1A3A0ASX |
DMT143 G1G1A1A3A0ASX ” |
TMD62 ” |
TMD62 |
INDIGO80 B0A1A1N0 + HMP80 L1A1S0 |
TMD62 |
HMM100 15A1DL |
HMM100 14A2DL |
hmm100 (15a1dl) |
HMM100 15A1DL |
HMT370EX 11A2NB1AB5NN |
DMT242SC2 |
M8-4F |
DMP80 |
19729HM |
19731HM |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
VEGAPULS C11 |
MTA 90-250 A-W-A-B-97770014 |
PR53ACA21A2A1A1AON |
LHR-006-2000’ |
HD-1150K |
PR-46X/ 2mOil |
PR-46X/ 1mOil |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.