PR-102L Pora Vietnam
1. Giới thiệu chung
PR-102L của Pora là thiết bị cảm biến tốc độ tiếp tuyến chất lượng cao. Sản phẩm được thiết kế cho hệ thống con lăn hoặc trục quay trong công nghiệp. Cảm biến này giúp kiểm soát chính xác tốc độ quay để đảm bảo quy trình hoạt động ổn định và an toàn.
2. Đặc điểm nổi bật
• Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên nhiều bề mặt khác nhau
• Độ chính xác cao trong đo lường tốc độ quay
• Vỏ ngoài chắc chắn, chống bụi và độ ẩm tốt
• Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
• Không cần nguồn ngoài, dễ tích hợp vào hệ thống
3. Thông số kỹ thuật
• Kiểu cảm biến: Cảm biến tốc độ tiếp tuyến
• Tín hiệu đầu ra: Xung vuông
• Đường kính bánh xe: 200mm
• Tốc độ đo: 0.5~600 m/min
• Vật liệu bánh xe: Cao su tổng hợp chống trượt
4. Ứng dụng
• Dùng trong dây chuyền sản xuất giấy
• Ứng dụng cho ngành bao bì, in ấn
• Đo tốc độ băng tải và trục cuốn
• Hệ thống tự động hóa trong nhà máy
• Giám sát tốc độ quay trong sản xuất công nghiệp
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.