PLC-HPT-24DC/230AC/10 2905215 Phoenix Contact
1. Giới thiệu chung
PLC-HPT-24DC/230AC/10 Phoenix Contact là rơ le trung gian thông minh, giúp chuyển đổi tín hiệu điện áp thấp thành điện áp cao để điều khiển các thiết bị công suất lớn. Thiết bị này hỗ trợ khả năng chịu tải lên đến 10A, thích hợp cho các ứng dụng trong tự động hóa công nghiệp, điều khiển tòa nhà và sản xuất.
Sản phẩm này giúp đảm bảo sự an toàn cho hệ thống điều khiển, giảm tiêu hao năng lượng và tăng độ bền cho thiết bị.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Tách biệt mạch điều khiển và mạch công suất cao, bảo vệ hệ thống.
-
Điều khiển chính xác với điện áp đầu vào 24V DC, đầu ra 230V AC.
-
Hỗ trợ dòng tải lên đến 10A, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Lắp đặt dễ dàng trên thanh DIN rail tiêu chuẩn.
-
Giúp giảm nhiễu điện và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PLC-HPT-24DC/230AC/10
-
Mã sản phẩm: 2905215
-
Điện áp điều khiển: 24V DC
-
Điện áp đầu ra: 230V AC
-
Dòng tải tối đa: 10A
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20
-
Ứng dụng: Điều khiển động cơ, chiếu sáng, HVAC, tự động hóa nhà máy
4. Ứng dụng của PLC-HPT-24DC/230AC/10 Phoenix Contact
-
Điều khiển động cơ, quạt, máy bơm trong nhà máy.
-
Tích hợp vào hệ thống chiếu sáng tự động.
-
Ứng dụng trong hệ thống giám sát điện công nghiệp.
-
Bảo vệ PLC và bộ điều khiển khỏi điện áp cao.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.