NPort 5410 MOXA Vietnam
1. Giới thiệu chung
NPort 5410 là thiết bị Serial Device Server dạng nhỏ gọn, chuyên dùng trong tự động hóa công nghiệp. Thiết bị hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và cho phép mở rộng kết nối hệ thống cũ vào hạ tầng Ethernet mới. Với tính năng đa dạng, NPort 5410 là giải pháp kết nối an toàn và hiệu quả.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Hỗ trợ giao thức COM ảo cho ứng dụng kế thừa.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Hỗ trợ báo lỗi qua SNMP hoặc email.
-
Tự động khởi động lại khi gặp sự cố mạng.
-
Giúp tăng cường tính linh hoạt của hệ thống.
3. Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Cổng serial | 4 x RS-232 |
Giao diện Ethernet | 1 x 10/100 Mbps RJ45 |
Tốc độ baud | 50–921.6 kbps |
Cấu hình từ xa | Web, Telnet |
Kích thước | 125.5 x 44 x 85 mm |
Chứng nhận | CE, FCC, UL |
4. Ứng dụng
-
Nâng cấp hệ thống giám sát cũ lên mạng IP.
-
Tích hợp hệ thống camera và an ninh.
-
Kết nối máy móc công nghiệp không hỗ trợ mạng.
-
Điều khiển từ xa qua phần mềm giám sát.
-
Kết nối thiết bị trong dây chuyền sản xuất.
EDS-2010-ML-2GTXSFP-T ‘ |
Uport 1150I” |
IKS-G6524A-8GSFP-4GTXSFP-HV-HV |
IkS-G6524A-4GTXSFP-HV-HV |
ioLogik R1240 |
IMC-101-M-ST |
TCC-120i,. |
NPort W2150A-W4-EU” |
NPort W2250A-W4-EU” |
CN2650I-8 |
NPORT 5410 ‘ |
Nport 5250A ‘ |
CN2510-8/EU |
NPort 5232″ |
MGate MB3480 4 Port RS-232/422/485 |
NPort 5210 |
CN2650I-16 |
TCF-142-M-ST |
TCF-142-M-ST .. |
TCC-120I |
TKS932133000 |
XL-F18N08E1 |
LP471PAR02 |
HD2302.0 + LP471PAR |
PS464T |
GHP-20TD |
1112547 (DIM 59 B3-25) |
YF6-4 |
PRB-0.3YN |
PRB-0.3YN |
APW160 |
HD67056-B2-160 |
XG-160-0060 |
TS2640N1651E172 |
TK6070iH (PN: 120649531) |
PR-102UE |
SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
ALPHA 604B,, |
CES-AZ-AES-02B |
527-000-054/055 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.