NI1342L RTK Vietnam
1. Giới thiệu chung
NI1342L RTK là cảm biến vị trí tuyến tính cao cấp của Novotechnik, dùng công nghệ RVDT (Rotary Variable Differential Transformer). Thiết bị cung cấp đầu ra tỷ lệ điện áp, độ phân giải cao và độ bền vượt trội. Với thiết kế công nghiệp, NI1342L RTK phù hợp đo hành trình trong máy móc tự động, robot và hệ thống kiểm soát chính xác.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ RVDT cho độ tuyến tính ≤ ± 0.25 % FS
-
Dải đo tùy chọn: 0…10 mm, 0…20 mm, 0…50 mm
-
Đầu ra analog tỷ lệ ± 5 VDC hoặc 0…10 VDC
-
Vỏ nhôm anodized chắc chắn, chuẩn IP65
-
Hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ -40…+85 °C
-
Chống rung, chống sốc theo IEC 60068
-
Trở kháng đầu ra 100 Ω, dễ tích hợp PLC
-
Tuổi thọ cơ khí > 100 triệu chu kỳ
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: NI1342L RTK
-
Ngõ ra: ± 5 V hoặc 0–10 V analog
-
Supply: ± 12…± 15 VDC hoặc 18…30 VDC
-
Dải đo: 10, 20, 50 mm
-
Tuyến tính: ± 0.25 % FS
-
Nhiệt độ làm việc: -40…+85 °C
-
Vỏ: Nhôm, IP65
-
Trọng lượng: ~250 g
4. Ứng dụng
-
Đo hành trình piston trong xi lanh thuỷ lực
-
Vị trí trục robot và cơ cấu di chuyển
-
Giám sát hành trình trong máy ép phun nhựa
-
Điều khiển servo và PLC trong máy CNC
-
Kiểm soát vị trí trên thiết bị y tế
-
Hệ thống cân điện tử và cân tải trọng
-
Đo độ giãn nở trong ngành hàng hải
-
Ứng dụng R&D trong phòng thí nghiệm
NI1342L Range 700 mm |
NI1342L |
ST5112-33 |
6.00E-89 |
REACT 30E-028 RTK |
RTK REact 30E-028 |
RTK59 |
RTK59 |
RTK59 |
ST5102-32a |
MV5224 |
REact 60E-090 Actuator |
REact 30E-028 |
AS 80-4 EMOT500B0003 |
REact 15DC |
Type PV411 |
React 30E-074 |
MV5391-P |
ST5113-35 |
REACT 60E-045 |
MV5311 NOMINAL WIDTH 1: DN125 |
MV5311/REACT 60E-045 |
MXGBJXXXXXXXXXXXXXXX |
WXRTK2022004-1106J, Type : HJA 71G-2 |
MV 5212 |
UC625-16RD-HH-250D-R |
ST5112-33 |
ST5112-32 |
MXGBLXXXXXXXXXXXXXXX |
KRTK 151-401/804 WNG |
MV 5391-P |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
ST5112-33 |
MV 5391-P |
ST 5112-33 |
Ni 1341 WE-Nr: 19032299/040 |
PV 6211 (P/N: 12032319/010) |
Type : PV 6211, W. Nr : 12032319/010, DN 50 |
RTK NI1341 |
RTK UC625 |
W-Nr. 16102658/020 |
ST5112-32 |
JRTKA39DN80 |
NI 1342 |
UC625-12RD-H-110D |
UC625-12RD-H-110D |
IRT-021-K… |
18052245/030 |
NI 1341 |
ST 5113-35 |
ST5112-33 MKEBB0D0LFE00H0V |
Model: ST5112-33 Type: MKEBB0D0LFE00H0V |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
UC625-24-RD-HH-110D-R. |
MXNBFXXXXXWFFSXXXXX |
UC625-24-RD-HL-024DR |
KRTK 100-401/354WGH-S (WITH MOTOR: 34KW, 50HZ, 380V, 1478RPM,XB11C31-WTP) |
18082547/010 |
MV5311 |
RE3447 |
IRT-420-K |
IRT-021-K |
UC625-32-RD-HH-024D-R-M3 |
type : PV 6911 |
30E-074, |
3.00E-73 |
MV 5291-D |
18022645/020 |
RTK P725 |
RTK UC625 |
RTK UC625-24RD-HL-024D-R |
UC625-20-RD-H-L-024D-R |
UC625-12RD-HL-024D-R |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
3.00E-27 |
MV5211 |
UC625 |
NI1342L ( S/N: 150747-3956) |
st5112-34 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.