ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 2130X000X00 | Gefran Vietnam

Thiết bị ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 2130X000X00 | Gefran Vietnam là cảm biến áp suất hiệu suất cao do hãng Gefran sản xuất. Sản phẩm được thiết kế tối ưu để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các môi trường công nghiệp khắt khe. Với độ bền vượt trội, khả năng phản hồi nhanh và độ ổn định lâu dài, thiết bị này là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống tự động hóa và điều khiển áp suất.
Gefran Vietnam mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn châu Âu. Được sản xuất theo quy trình kiểm định. Nghiêm ngặt, giúp thiết bị hoạt động ổn định và an toàn trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật của ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 2130X000X00 | Gefran Vietnam
-
Độ chính xác cao:. Thiết bị có khả năng đo áp suất với sai số cực thấp, đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định.
-
Thiết kế chắc chắn:. Thân cảm biến được chế tạo bằng vật liệu thép không gỉ, chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra linh hoạt:. Hỗ trợ nhiều dạng tín hiệu như mV/V, mA hoặc VDC, dễ dàng tích hợp với các bộ điều khiển PLC.
-
Khả năng chịu áp suất cao:. Phù hợp cho các hệ thống thủy lực, khí nén và máy ép công nghiệp.
-
Hoạt động ổn định:. Hiệu suất ổn định trong dải nhiệt độ rộng, đảm bảo tính chính xác lâu dài.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:. Cấu trúc gọn nhẹ giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện trong việc thay thế.
Ứng dụng của ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 2130X000X00 | Gefran Vietnam
Thiết bị Gefran ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
-
Hệ thống máy ép nhựa, máy ép thủy lực.
-
Ngành dầu khí, hóa chất và thực phẩm cần giám sát áp suất chính xác.
-
Các trạm bơm, máy nén khí, thiết bị xử lý nước.
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động, robot công nghiệp và hệ thống giám sát năng lượng.
Bảng thông số kỹ thuật của ME2-6-L-B05C-2-1-K-XMG35 2130X000X00 | Gefran Vietnam
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Model | |
| Hãng sản xuất | Gefran |
| Xuất xứ | Italy / Gefran Vietnam phân phối |
| Loại cảm biến | Cảm biến áp suất (Pressure Transducer) |
| Dải đo áp suất | Theo yêu cầu (tùy model cụ thể) |
| Độ chính xác | ±0.25% FS hoặc tốt hơn |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +85°C |
| Vật liệu vỏ | Thép không gỉ (Stainless Steel) |
| Tín hiệu đầu ra | mV/V, 0–10 VDC hoặc 4–20 mA |
| Nguồn cấp | 10–30 VDC |
| Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 (tùy phiên bản) |
| Kết nối điện | Cáp hoặc đầu nối tiêu chuẩn công nghiệp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.