LSS96M-120W-43 | Leuze Vietnam

Thiết bị LSS96M-120W-43 | Leuze Vietnam là dòng cảm biến quang điện hiệu suất cao. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao trong công nghiệp tự động hóa. Với công nghệ tiên tiến từ Leuze, thiết bị này mang lại giải pháp phát. Hiện vật thể hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LSS96M-120W-43 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy móc và dây chuyền sản xuất.
-
Khoảng cách phát hiện rộng: Thiết bị có khả năng phát hiện vật. Thể ở khoảng cách lên tới 120m tùy vào điều kiện lắp đặt và phản xạ.
-
Hiệu suất ổn định: Hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng môi trường thay đổi và chống nhiễu điện từ.
-
Tương thích cao: Kết nối dễ dàng với các bộ điều khiển PLC và hệ thống tự động.
-
Tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế: Đảm bảo chất lượng và tuổi thọ lâu dài trong quá trình vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị LSS96M-120W-43 | Leuze Vietnam được sử dụng phổ biến trong:
-
Hệ thống phân loại và đóng gói hàng hóa.
-
Dây chuyền sản xuất trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và điện tử.
-
Kiểm tra vị trí, phát hiện vật thể hoặc đo lường kích thước.
-
Tự động hóa kho vận và hệ thống robot công nghiệp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LSS96M-120W-43 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LSS96M-120W-43 |
Hãng sản xuất | Leuze |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến 120m |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Giao tiếp | NPN/PNP, IO-Link (tuỳ chọn) |
Vật liệu vỏ | Nhôm và nhựa công nghiệp |
Ứng dụng | Tự động hóa công nghiệp |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
LSE 96K/P-1030-21 |
DCR-202I-FIX-M2-102-R3-P |
MS 3048 |
IS 208MM/4NO-1E5-S12 Part No. 50109641 |
IHRT 46B/4.01 200-S12 S-EX n |
LSE 96K/P-1030-21 |
S410-M1CB2-B Part NO. 63000404 |
HRTR 3B/66; 50107228 |
HRTR3B/66 50107228 |
HT5.1/2 |
HT46CI/4P (50127062) |
ET5.3/2N |
ET5.3/2N 50122582 70012183073 |
ET5.3/2N; 50122582 |
BTU 0300M-W |
50148810 |
BTU 0300M-W,.,. |
MS 3048 |
PRK 25B/66.31.03-S12 |
FT318BI.3/2N; 50126608 |
BPS 300I SM100D |
FT318BI3/2N |
IS 118 MM/4NO-8E0-M12 |
LS 64/2.8 SE-L.1 |
LS 64/4 E-L |
DDLS 508 120.4L |
DDLS 508 120.4 L |
50132928 |
MLC500T40-900 ( 68000409 ) |
MLC500R40-900 ( 68001409 ) |
LS 64/2.8 SE-L.1 |
LS 64/4 E-L |
PRK5.M3/4P |
TKS 20×40 |
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n (Part no.: 50108945) |
IPRK 46B/4 200-S12 S-Ex n |
ODS9L2.8/LAK-450-M12 |
LS 64/4 E-L | 50029415 |
LS 64/2.8 SE-L.1 | 50029416 |
PRK3C.T3/6G – 50140944 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.