LSE 96 M/A-182W-44 | Leuze Vietnam

Thiết bị LSE 96 M/A-182W-44 | Leuze Vietnam là một giải pháp cảm biến vị trí tuyến tính đáng tin cậy, được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này giúp nâng cao độ chính xác và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LSE 96 M/A-182W-44 | LEUZE VIETNAM
-
Cảm biến vị trí tuyến tính với khả năng đo chính xác, độ tin cậy cao.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc.
-
Vật liệu chế tạo chắc chắn. Hoạt động ổn định trong điều kiện công nghiệp nặng.
-
Tương thích với nhiều giao thức và thiết bị điều khiển tự động hiện đại.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ tuổi thọ dài và khả năng chống mài mòn.
ỨNG DỤNG
Thiết bị LSE 96 M/A-182W-44 | Leuze Vietnam được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
-
Tự động hóa nhà máy.
-
Dây chuyền sản xuất và lắp ráp ô tô.
-
Hệ thống điều khiển vị trí và đo lường trong robot công nghiệp.
-
Máy đóng gói, máy ép, và thiết bị CNC.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LSE 96 M/A-182W-44 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LSE 96 M/A-182W-44 |
Loại cảm biến | Cảm biến vị trí tuyến tính |
Kích thước | 96 mm |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Tín hiệu đầu ra | Analog hoặc kỹ thuật số tùy chọn |
Độ chính xác đo | ±0.05 mm |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Mức bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng chính | Tự động hóa công nghiệp, đo lường vị trí |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
KD U-M12-4W-P1-020 |
PRK25CL1/XX-M12 |
50129399 |
MLC500T40-900H/A |
MLC510R40-900H/A |
MLC500T20- 900 |
MLC510R20- 900 |
50107492 |
HT46CI/4P-M12 |
HT46CI/ 4P-M12 |
MLD500-T4 |
GSU 14D/66D.3-S12 / 50126782 |
HRTR 3B/6.7 24V PNP |
HRTR 8/66-350,5000 |
RT 318M/N-100.11 |
Part no.50122565, ET318B.3/2N |
SLE46C-40.K4/4P-M12 |
SLS46C-40.K48-M12 |
ET318B.3/2N-M12 |
GSU 14C/66D.3-S12 |
DMU318-400.3/2VK-M12 |
DMU318 |
MLC510R20-900 |
DLSP 160 S |
PRK 618/4-S12 |
HT46CL2/4P-200-M12 |
LV461.1/P2 |
PRK 618/4-S12 |
HRTR 3B/66 |
50104364 |
PRK 18/4 DL4 10-30VDC |
Code IPRK 18/A L.46 |
code IPRK 18/A L.4 |
IPRK 18/A L.46 |
IPRK 18/A L.4 |
IS 208MM/4NO-1E5-S12 |
LSE 96K/P-1140-21 |
DB 112 UP. 1-20,2500 |
FT5I.X3-2N |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.