LS 64/4 E-L | Leuze Vietnam

Thiết bị LS 64/4 E-L | Leuze Vietnam là dòng cảm biến quang điện chất lượng cao đến từ thương hiệu. Leuze – nhà sản xuất nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực cảm biến và tự động hóa. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, sản phẩm. Này đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp sản xuất và tự động hóa tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LS 64/4 E-L | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế bền chắc, vỏ bọc đạt tiêu chuẩn chống bụi. Và chống nước, phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp.
-
Cảm biến hoạt động theo nguyên lý thu phát, cho khả năng phát hiện chính xác vật thể ở khoảng cách xa.
-
Dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống điều khiển tự động nhờ chuẩn kết nối phổ biến.
-
Tốc độ phản hồi nhanh, giúp nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong quá trình vận hành.
-
Chống nhiễu cao, hoạt động ổn định trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc nhiều bụi.
ỨNG DỤNG
LS 64/4 E-L | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Dây chuyền sản xuất tự động, đặc biệt trong lĩnh vực đóng gói, thực phẩm và dược phẩm.
-
Phát hiện vị trí, đối tượng trên băng tải, kiểm tra sự hiện diện của vật thể.
-
Tích hợp trong hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm.
-
Ứng dụng trong hệ thống robot công nghiệp, giúp định vị và hỗ trợ di chuyển chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LS 64/4 E-L | LEUZE VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LS 64/4 E-L |
Hãng sản xuất | Leuze Electronic |
Nguồn điện hoạt động | 10–30 VDC |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến 20 m (tùy thuộc loại phản xạ) |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện thu phát |
Tín hiệu đầu ra | PNP hoặc NPN |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Thời gian phản hồi | ≤ 1 ms |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
K-D M12A-5P-2m-FAB |
DB 112 UP.1-20,1500 |
KRT18BM.V5/L6T-M12 |
KRTM 3B/2.1121-S8 |
VDB 112B/6P – Part no. 50107002 |
Type: PRK3C.A3/4T, P/N: 50129404 |
AMS 304i 40 H |
PRK25CL1/XX-M12 |
S20-P1C1-M20-FH |
LSE 318M/P-S12 |
S20-P1C1-M20-FH |
LSE318/P-S12 |
BCL 21 SM 210.1 |
Et5I.3/2N P/N: 50127901 |
PRK46C/4W-M12, |
PRK46C/4W-M12 |
PRK46C/4W-M12 |
HRT96K/R-1690-1200-25 |
PRK46C/4W-M12 |
HRT 96K/R-1690-1200-25 |
IPRK 18/A L.46. |
LE46C/4P-M12 |
LS46C-M12 |
50122557 |
VDB 112B/6.2N |
FT318BI.X3/2N |
PRK46C/4W-M12 |
50107002 |
VDB 112B/6P. |
VDB 112/6.2N |
VDB 112B/6.2N |
GS04M/P-50-S8 |
PRK46C/4W-M12 |
AMS 3004 40 DP T |
VDB 112B/6.2N, |
VDB 112B/6.2N (PN: 50107003) |
PRKL 3B/6D.22-S8 |
50122576 |
FT5.3/2N |
FT5.3/2N; PN: 50122576 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.