LRT 8/24.04-50-S12 | Leuze Vietnam

Thiết bị LRT 8/24.04-50-S12 | Leuze Vietnam là cảm biến phản xạ chuyên dụng trong các ứng dụng phát hiện vật thể nhỏ, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm thuộc dòng cảm biến phản xạ tiên tiến của Leuze – thương hiệu hàng đầu đến từ Đức. Thiết bị nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối.
Đặc điểm nổi bật của LRT 8/24.04-50-S12 | Leuze Vietnam
-
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống máy móc có không gian hạn chế.
-
Phản hồi nhanh: Độ trễ thấp, phù hợp với các quy trình sản xuất tốc độ cao.
-
Khoảng cách phát hiện ổn định: Lên đến 50 mm nhờ công nghệ phản xạ tiên tiến.
-
Độ chính xác cao: Nhận biết vật thể nhỏ và có độ tương phản thấp.
-
Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường ánh sáng thay đổi hoặc bụi bẩn.
-
Tuổi thọ cao: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt của nhà máy.
Ứng dụng
LRT 8/24.04-50-S12 | Leuze Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất: Giúp phát hiện chính xác vị trí vật thể cần gia công.
-
Bao bì và đóng gói: Kiểm tra sự hiện diện của sản phẩm hoặc nhãn mác.
-
Lắp ráp linh kiện điện tử: Phát hiện linh kiện nhỏ với độ chính xác cao.
-
Ngành dược phẩm: Kiểm soát vị trí vỉ thuốc hoặc hộp bao bì.
Thiết bị đảm bảo hiệu quả cao trong những ứng dụng yêu cầu độ chính xác và tốc độ.
Bảng thông số kỹ thuật của LRT 8/24.04-50-S12 | Leuze Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | LRT 8/24.04-50-S12 |
Thương hiệu | Leuze |
Khoảng cách phát hiện | 24–50 mm |
Nguồn cấp | 10–30 V DC |
Tín hiệu đầu ra | NPN hoặc PNP, tùy biến |
Kết nối | Đầu nối M8, 4 chân |
Tần số chuyển mạch | Lên đến 3 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Chất liệu vỏ | Nhựa kỹ thuật |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
RK 72/4-200 L.2, Part No. 50109617 |
50082121 |
KB008-3000A, 3000mm |
IPS 208I FIX-N3-102-I3, Lens 4.1mm |
IHRT 46B/4.01,200-S12 |
HRTR 8/66-350,5000. |
ODS10L1.8/LAK-M12 |
FT318BI.3/2N” |
ODSL96BM/C6-2000-S12 |
DB 112 UP.1-20,2500 |
MCS DB112UP.1-20.2500” |
MLC500T40-1050 (68000410) |
MLC520R40-1050 (68002410) |
MLC520R40-1050 | 68002410 |
MLC500T40-1050 | 68000410 |
MCS DB112UP.1-20.2500 |
MLC520R40-1050 |
MLC500T40-1050 |
HT15/4X-M12,, |
HT15/4X-M12” |
ILSER 25B/4-S12” |
LSSR 25B-S12” |
ILSER 25B/4-S12 |
IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n” |
LSSR 25B-S12 |
IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n (Part no: 50112802) |
IS C12MM/4NO-4E0 |
HT3C.S2N |
BPS 348i SM 100, Part no.: 50124983 |
MS348,50116471 |
50147803 |
DCR 1048i ADJ-8F4-102-M4 |
FT328.3/4P. |
MLD510-R2 |
IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n |
RT 717/2-2,1000-S8 |
50082067” |
50041263 |
HRTR 2/42-15F,150-S8 | 50112110 |
TK 60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.