LPTMD1N11B5FEI3M14430S | Temposonics Vietnam

Thiết bị LPTMD1N11B5FEI3M14430S | Temposonics Vietnam là cảm biến vị trí tuyến tính từ tính chính xác cao. Sản phẩm này được thiết kế để đảm bảo khả năng đo lường. Vị trí tuyệt đối với độ tin cậy vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến từ Temposonics – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực. Cảm biến vị trí – sản phẩm này đáp ứng hiệu quả cho những ứng dụng tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và thời gian phản hồi nhanh.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LPTMD1N11B5FEI3M14430S | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Cảm biến tuyến tính không tiếp xúc: Sử dụng nguyên lý từ tính giúp thiết. Bị hoạt động bền bỉ, không bị mài mòn cơ học theo thời gian.
-
Tín hiệu ra linh hoạt: Thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức xuất tín hiệu như analog. SSI, hoặc các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến.
-
Chống chịu môi trường tốt: Vỏ cảm biến được thiết kế đạt chuẩn. IP67. Giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc có rung động.
-
Độ phân giải cao, phản hồi nhanh: Đáp ứng các yêu cầu giám sát vị trí chính xác trong dây chuyền tự động hóa.
-
Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn. Tích hợp sẵn các đầu nối giúp người dùng dễ dàng lắp ráp, bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị LPTMD1N11B5FEI3M14430S | Temposonics Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Tự động hóa nhà máy: Theo dõi và điều khiển vị trí chính xác trong máy móc công nghiệp, băng chuyền tự động.
-
Ngành nhựa và ép khuôn: Giám sát chuyển động của xilanh thủy lực và vị trí piston.
-
Máy công cụ và robot công nghiệp: Đo vị trí tay máy, cần trục hoặc trục dịch chuyển.
-
Ngành thép và vật liệu xây dựng: Cảm biến giúp kiểm soát chính xác các chuyển động trong môi trường khắc nghiệt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LPTMD1N11B5FEI3M14430S | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LPTMD1N11B5FEI3M14430S |
Hãng sản xuất | Temposonics |
Dải đo | 14430 mm |
Loại cảm biến | Tuyến tính từ tính |
Giao thức đầu ra | Analog / SSI / EtherCAT (tùy chọn) |
Độ phân giải | Lên tới 1 μm |
Điện áp hoạt động | 24 VDC |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Vật liệu vỏ ngoài | Thép không gỉ / Nhôm (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Lắp đặt | Dạng thanh trượt hoặc gắn trục tùy theo thiết bị |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.