IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 | Leuze Vietnam

IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 | Leuze Vietnam là một cảm biến từ thương hiệu Leuze, nổi tiếng với các giải pháp cảm biến công nghiệp chính xác và bền bỉ. Thiết bị này thuộc dòng cảm biến tiệm cận, mang đến độ tin cậy cao trong việc phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt trong nhà máy.
-
Tích hợp 4 ngõ ra NO (Normally Open) giúp tăng khả năng kết nối thiết bị.
-
Khoảng cách phát hiện ổn định, chính xác và độ trễ thấp.
-
Dễ dàng lắp đặt với thiết kế chuẩn ren M8 tiện dụng.
-
Cảm biến được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn công nghiệp.
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển tự động, PLC, và các thiết bị giao tiếp công nghiệp phổ biến.
ỨNG DỤNG
IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Tự động hóa nhà máy: phát hiện vị trí, vật thể, kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
-
Ngành đóng gói: kiểm tra và theo dõi vị trí bao bì trong quá trình vận chuyển.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: sử dụng trong các hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất tự động.
-
Hệ thống robot và cơ cấu truyền động: phát hiện vị trí và phản hồi nhanh.
-
Ngành logistics và kho vận: hỗ trợ điều hướng và kiểm soát vị trí hàng hóa.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | IS 208MM/4NO-2N5-S8.3 |
Hãng sản xuất | Leuze |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | 8 mm |
Kiểu đầu ra | 4 NO (Normally Open) |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Loại kết nối | Cáp hoặc đầu nối tiêu chuẩn |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Vật liệu vỏ ngoài | Thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp |
Kích thước | M8 |
Tần số đáp ứng | Tối đa 2.000 Hz |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
PRK96M/P-1838-41; 50080760 |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
DCR 202I-FIX-M2-102-R3-P |
ODSL 96K/V66-2300-S12 |
DCR-202i-Fib-12-102-R3-P |
50109617 |
50082121 |
HT46CI/4P-M12, |
HT46CI/4P-M12.. |
PRK 96 M/P-1370-42 |
HRTR 46B/L.221-S12 |
PRKL 53/6.42-S8.3 |
LE318B/2N (50116844) |
LS318B/9D ( 50116852 ) |
IPRK 46B/4 200-S12 S-Ex n |
DB 112 UP.1-20,2500 |
PRK25C.A2/4P-M12 |
BPS 3048i SM 100(50148806) |
BCB G40 H47 L050 ( 50038894 ) |
BCB G30 H25 L005 (50144172) |
K-D M12A-5P-2m-PUR |
K-D M12A-5P-2m-PUR |
MLC520R30-150 |
MLC500T30 -150 |
PRKL 8/24.91 |
VDB 112B/6P |
PRK 25/66.41-S12 ‘ |
PRK 318M/P-S12 |
HRTR 3B/66-S8 50107229 |
MSI-SR4B-01 |
HT25C4P-M12 |
DDLS-508-120.4L |
DDLS-508-120.3L ” |
AMS-348i-40-SSI |
AMS-348i-120-SSI |
VDB 112B/6P… |
VDB 112B/6.2N,. |
DCR 1048i ADJ-8F4-102-M4 . |
DB 112 UP.1-20,2500, |
PRK18B.T2/PX-M12 ( 50117361 ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.