IRT‑420‑K RTK Vietnam
1. Giới thiệu chung
IRT‑420‑K là máy định vị cầm tay RTK chuyên nghiệp, thiết kế cho khảo sát và xây dựng hiện đại. Thiết bị cung cấp dữ liệu GNSS RTK ổn định qua mạng NTRIP hoặc radio UHF. Với phần mềm tích hợp và pin siêu khủng, IRT‑420‑K RTK GNSS là công cụ không thể thiếu cho kỹ sư và trắc địa viên.
2. Đặc điểm nổi bật
GNSS RTK: cm‑level accuracy via NTRIP/Radio
Multi‑constellation: GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo
Dual‑antenna support for heading measurement
Radio UHF built‑in, 410–470 MHz, 2 W
Hot‑swap pin thiết kế cho hoạt động liên tục
Data logging: RINEX, Shapefile, DXF
Chống nước, chống va đập IP67
Màn hình cảm ứng, bàn phím vật lý cứng
3. Thông số kỹ thuật
Antenna: dual‑frequency GNSS patch
Accuracy: 8 mm + 1 ppm horizontal; 15 mm + 1 ppm vertical
Update rate: 20 Hz
Radio: 410–470 MHz, 0.5/1/2 W
Comms: Bluetooth, Wi‑Fi, 4G, USB C
Storage: 16 GB internal, microSD up to 128 GB
Display: 4.3″ WVGA touchscreen + keys
Battery: 10 000 mAh, swap‑able
4. Ứng dụng
Xây dựng tuyến cống, đường ống ngầm
Bố trí mốc ranh giới đất đai
Đo đạc nền móng công trình cao tầng
Lập bản đồ GIS và quản lý tài nguyên
Định vị máy thi công GPS guidance
Thiết lập trạm RTK base‑rover
Thu thập dữ liệu UAV kết hợp RTK
Ứng dụng đo đạc an ninh biên giới
| NI1342L Range 700 mm |
| NI1342L |
| ST5112-33 |
| 6.00E-89 |
| REACT 30E-028 RTK |
| RTK REact 30E-028 |
| RTK59 |
| RTK59 |
| RTK59 |
| ST5102-32a |
| MV5224 |
| REact 60E-090 Actuator |
| REact 30E-028 |
| AS 80-4 EMOT500B0003 |
| REact 15DC |
| Type PV411 |
| React 30E-074 |
| MV5391-P |
| ST5113-35 |
| REACT 60E-045 |
| MV5311 NOMINAL WIDTH 1: DN125 |
| MV5311/REACT 60E-045 |
| MXGBJXXXXXXXXXXXXXXX |
| WXRTK2022004-1106J, Type : HJA 71G-2 |
| MV 5212 |
| UC625-16RD-HH-250D-R |
| ST5112-33 |
| ST5112-32 |
| MXGBLXXXXXXXXXXXXXXX |
| KRTK 151-401/804 WNG |
| MV 5391-P |
| UC625-24-RD-HH-110D-R |
| ST5112-33 |
| MV 5391-P |
| ST 5112-33 |
| Ni 1341 WE-Nr: 19032299/040 |
| PV 6211 (P/N: 12032319/010) |
| Type : PV 6211, W. Nr : 12032319/010, DN 50 |
| RTK NI1341 |
| RTK UC625 |
| W-Nr. 16102658/020 |
| ST5112-32 |
| JRTKA39DN80 |
| NI 1342 |
| UC625-12RD-H-110D |
| UC625-12RD-H-110D |
| IRT-021-K… |
| 18052245/030 |
| NI 1341 |
| ST 5113-35 |
| ST5112-33 MKEBB0D0LFE00H0V |
| Model: ST5112-33 Type: MKEBB0D0LFE00H0V |
| UC625-24-RD-HH-110D-R |
| UC625-24-RD-HH-110D-R. |
| MXNBFXXXXXWFFSXXXXX |
| UC625-24-RD-HL-024DR |
| KRTK 100-401/354WGH-S (WITH MOTOR: 34KW, 50HZ, 380V, 1478RPM,XB11C31-WTP) |
| 18082547/010 |
| MV5311 |
| RE3447 |
| IRT-420-K |
| IRT-021-K |
| UC625-32-RD-HH-024D-R-M3 |
| type : PV 6911 |
| 30E-074, |
| 3.00E-73 |
| MV 5291-D |
| 18022645/020 |
| RTK P725 |
| RTK UC625 |
| RTK UC625-24RD-HL-024D-R |
| UC625-20-RD-H-L-024D-R |
| UC625-12RD-HL-024D-R |
| UC625-24-RD-HH-110D-R |
| 3.00E-27 |
| MV5211 |
| UC625 |
| NI1342L ( S/N: 150747-3956) |
| st5112-34 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.