IRT-021-K RTK Vietnam
1. Giới thiệu chung
IRT-021-K RTK là cảm biến hồng ngoại sử dụng công nghệ tiên tiến để đo lường các thay đổi trong nhiệt độ và phát hiện vật thể trong không gian. Thiết bị này hoạt động với độ chính xác cao và có thể đo lường các đối tượng ở khoảng cách xa mà không gặp phải ảnh hưởng từ ánh sáng môi trường. Cảm biến này được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa và giám sát trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ hồng ngoại: Sử dụng tia hồng ngoại để phát hiện và đo lường các đối tượng mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
-
Độ chính xác vượt trội: Đảm bảo kết quả đo đạc với độ chính xác cao trong mọi điều kiện môi trường.
-
Tính ổn định cao: Làm việc ổn định và hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thay đổi.
-
Khả năng tương thích: Dễ dàng tích hợp với các thiết bị và hệ thống tự động hóa hiện có.
-
Tiết kiệm chi phí: Thiết kế tiết kiệm năng lượng, dễ dàng bảo trì và sử dụng lâu dài.
3. Thông số kỹ thuật
-
Cảm biến: Hồng ngoại
-
Khoảng cách phát hiện: 0.1m – 5m
-
Độ chính xác: ± 0.2°C
-
Tốc độ cập nhật: 10 Hz
-
Giao tiếp: RS485, Modbus RTU
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C
-
Kích thước: 80 x 40 x 40 mm
-
Trọng lượng: 150g
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65
4. Ứng dụng
-
Giám sát an ninh: Dùng để phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong các khu vực bảo vệ, giúp phát hiện sớm các tình huống bất thường.
-
Tự động hóa nhà máy: Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất tự động, giám sát môi trường làm việc và các điều kiện sản xuất.
-
Ứng dụng trong nông nghiệp: Đo lường nhiệt độ và độ ẩm trong các hệ thống trồng trọt tự động.
-
Giám sát môi trường: Theo dõi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, giúp bảo vệ chất lượng không khí.
NI1342L Range 700 mm |
NI1342L |
ST5112-33 |
6.00E-89 |
REACT 30E-028 RTK |
RTK REact 30E-028 |
RTK59 |
RTK59 |
RTK59 |
ST5102-32a |
MV5224 |
REact 60E-090 Actuator |
REact 30E-028 |
AS 80-4 EMOT500B0003 |
REact 15DC |
Type PV411 |
React 30E-074 |
MV5391-P |
ST5113-35 |
REACT 60E-045 |
MV5311 NOMINAL WIDTH 1: DN125 |
MV5311/REACT 60E-045 |
MXGBJXXXXXXXXXXXXXXX |
WXRTK2022004-1106J, Type : HJA 71G-2 |
MV 5212 |
UC625-16RD-HH-250D-R |
ST5112-33 |
ST5112-32 |
MXGBLXXXXXXXXXXXXXXX |
KRTK 151-401/804 WNG |
MV 5391-P |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
ST5112-33 |
MV 5391-P |
ST 5112-33 |
Ni 1341 WE-Nr: 19032299/040 |
PV 6211 (P/N: 12032319/010) |
Type : PV 6211, W. Nr : 12032319/010, DN 50 |
RTK NI1341 |
RTK UC625 |
W-Nr. 16102658/020 |
ST5112-32 |
JRTKA39DN80 |
NI 1342 |
UC625-12RD-H-110D |
UC625-12RD-H-110D |
IRT-021-K… |
18052245/030 |
NI 1341 |
ST 5113-35 |
ST5112-33 MKEBB0D0LFE00H0V |
Model: ST5112-33 Type: MKEBB0D0LFE00H0V |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
UC625-24-RD-HH-110D-R. |
MXNBFXXXXXWFFSXXXXX |
UC625-24-RD-HL-024DR |
KRTK 100-401/354WGH-S (WITH MOTOR: 34KW, 50HZ, 380V, 1478RPM,XB11C31-WTP) |
18082547/010 |
MV5311 |
RE3447 |
IRT-420-K |
IRT-021-K |
UC625-32-RD-HH-024D-R-M3 |
type : PV 6911 |
30E-074, |
3.00E-73 |
MV 5291-D |
18022645/020 |
RTK P725 |
RTK UC625 |
RTK UC625-24RD-HL-024D-R |
UC625-20-RD-H-L-024D-R |
UC625-12RD-HL-024D-R |
UC625-24-RD-HH-110D-R |
3.00E-27 |
MV5211 |
UC625 |
NI1342L ( S/N: 150747-3956) |
st5112-34 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.