IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 | Baumer Vietnam

Thiết bị IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 đến từ Baumer Vietnam là cảm biến quang chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp hiện đại. Với độ tin cậy và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao trong việc phát hiện vật thể.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào không gian lắp đặt hạn chế.
-
Sử dụng công nghệ cảm biến quang học tiên tiến, cho khả năng phát hiện nhanh và chính xác.
-
Khoảng cách phát hiện tối ưu giúp thiết bị hoạt động ổn định. Trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
Vỏ ngoài chắc chắn, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Dễ dàng kết nối và tương thích với nhiều hệ thống điều khiển hiện nay.
ỨNG DỤNG
Thiết bị IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 | Baumer Vietnam được. Sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực tự động hóa như:
-
Dây chuyền sản xuất trong ngành thực phẩm, đồ uống, đóng gói.
-
Hệ thống kiểm tra và phân loại sản phẩm trong các nhà máy.
-
Các ứng dụng cần phát hiện vật thể ở khoảng cách cố định hoặc thay đổi liên tục.
-
Hệ thống robot công nghiệp và máy tự động hóa.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 | BAUMER VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | IR12.D06L-Q60.IA1E.7B0 |
Loại cảm biến | Cảm biến quang |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến 60 mm |
Điện áp hoạt động | 10…30 VDC |
Loại đầu ra | NPN hoặc PNP |
Kiểu kết nối | Đầu cắm M8 hoặc dây dẫn |
Nhiệt độ làm việc | -25 °C đến +60 °C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Thương hiệu | Baumer |
Xuất xứ | Baumer Vietnam |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
CH-8501. |
Unam30161/508206 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
7E+11 |
IFRM 12P1701/S14L |
TXG50M3 |
HOG10 DN 1024 I + FSL SN: 700004532663 |
IFRM 12P1701/S14L |
pog 10 dn 1024I/ 11042716 |
O300.GR-GW1T.72N |
IFRM 04P15A1/KS35PL; 10146174 |
LFFS-031.0 |
RP2-EL.346 |
ME 11, SN : 700001196856 |
EIL580.GH/11175944; sn : 700007122927 |
XM-08-4 |
700001196856. |
O300Y.QR-11175121 |
7E+11 |
GXMMS.E08 (101734138) |
BDK 06.05A500-5-5 |
GXMMW.0203P33 |
OG72 DN 1024 TTL ‘ |
HOG10 D 1024 |
IWRM 12I9704/S14 |
HOG10 DN 1024 I + FSL |
OADM 260I1101/S14C |
IFRM 06P17A4/S35L |
FPDK 10P5130/S35A; Article no.: 11000891 |
10214930 |
CAM8.A4-11232539. |
11060633 |
VCXG-51C |
U500.DA0-11110575. |
ITD 70 A 4 Y 7 1024 H NI KR1 S 45 IP54 051 |
HOG 10 DN 1024I / 11070362 |
IFRM 08P37A3/S35L |
RR30.DAO0-IGPI.9VF art: 11221321 |
EIL580-TN10.5SE.01024.A/11129637 SN : 700004530915 |
IWRM 12I9704/S14; 10144285 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.