IR-3000W MoistTech Vietnam
1. Giới thiệu chung
IR-3000W là thiết bị đo độ ẩm trực tuyến bằng công nghệ hồng ngoại (NIR) tiên tiến, do MoistTech – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về công nghệ cảm biến – phát triển. Thiết bị được thiết kế đặc biệt để đo độ ẩm trong quy trình sản xuất mà không cần tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, nhờ đó đảm bảo độ chính xác cao và phản hồi nhanh chóng.
IR-3000W đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bột giấy, giấy, hóa chất, và sản xuất vật liệu xây dựng. Thiết bị này cho phép kiểm soát chất lượng sản phẩm ngay trên dây chuyền, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm lãng phí nguyên liệu.

2. Đặc điểm nổi bật
-
.Công nghệ NIR không tiếp xúc cho kết quả chính xác, liên tục.
-
.Thời gian phản hồi cực nhanh, dưới 1 giây.
-
.Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoặc màu sắc bề mặt vật liệu.
-
.Dễ tích hợp vào dây chuyền sản xuất hiện có.
-
.Bộ xử lý mạnh mẽ, tích hợp sẵn phần mềm phân tích.
-
.Không cần hiệu chuẩn thường xuyên, giảm chi phí bảo trì.
-
.Có thể hoạt động trong môi trường bụi, rung động cao.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | IR-3000W |
Phương pháp đo | Hồng ngoại gần (NIR) không tiếp xúc |
Khoảng đo độ ẩm | 0–100% tùy vật liệu |
Độ chính xác | ±0.1% – ±0.5% |
Khoảng cách đo lý tưởng | 10–18 inch (25–45 cm) |
Thời gian phản hồi | <1 giây |
Giao tiếp dữ liệu | Ethernet, Modbus, 4–20 mA, RS232 |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +60°C |
Bảo trì | Không yêu cầu hiệu chuẩn định kỳ |
4. Ứng dụng
-
.Đo độ ẩm trong dây chuyền sản xuất giấy và bột giấy.
-
.Kiểm soát độ ẩm trong ngành chế biến thực phẩm.
-
.Ứng dụng trong sản xuất gỗ, viên nén sinh khối.
-
.Giám sát chất lượng trong ngành phân bón, hóa chất.
-
.Tối ưu hóa sấy khô trong ngành xây dựng.
TKS932133000 |
XL-F18N08E1 |
LP471PAR02 |
HD2302.0 + LP471PAR |
PS464T |
GHP-20TD |
1112547 (DIM 59 B3-25) |
YF6-4 |
PRB-0.3YN |
PRB-0.3YN |
APW160 |
HD67056-B2-160 |
XG-160-0060 |
TS2640N1651E172 |
TK6070iH (PN: 120649531) |
PR-102UE |
SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
ALPHA 604B,, |
CES-AZ-AES-02B |
527-000-054/055 |
LMPRD |
OLTC oil level indicator 12D7 |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2454 |
7G-1356T-B2 |
RH40M-4EK.4F.1R |
LF-06480 |
AVLV-2DM1 |
RESISTRON RES-402 |
641B02 |
656A92 |
DPX300 |
SGT968360E |
CES-AR-C01-CH-SA |
CES-A-BPA-098775 |
PF401A-32 |
AB060-010-S2-P2-8 |
ABR115-14-S2-P0 |
U220.B01 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.