IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n | Leuze Vietnam

Thiết bị IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n | Leuze Vietnam là một cảm biến quang học hiện đại, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp. Với hiệu suất ổn định và độ chính xác cao, thiết bị này giúp nâng. Cao hiệu quả tự động hóa trong sản xuất. Sản phẩm là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA IHRT 46B/4.01,200-S12 S-EX N | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt khác nhau.
-
Khoảng cách phát hiện lên đến 200 mm, đảm bảo độ chính xác trong môi trường phức tạp.
-
Được tích hợp chức năng Ex n – đạt chuẩn an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
-
Hệ thống kết nối S12 giúp việc lắp đặt và thay thế trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian.
-
Ứng dụng công nghệ cảm biến tiên tiến từ Leuze – thương hiệu nổi tiếng của. Đức trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến.
ỨNG DỤNG
Thiết bị IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n | Leuze Vietnam được sử. Dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất: giám sát, kiểm tra và phát hiện vật thể nhanh chóng.
-
Ngành bao bì và đóng gói: xác định vị trí và sự hiện diện của vật thể trên băng chuyền.
-
Kho bãi và logistics: phát hiện hàng hóa để điều khiển băng tải hoặc hệ thống phân loại.
-
Môi trường dễ cháy nổ: nhờ đạt chuẩn Ex n, sản phẩm được. Sử dụng an toàn trong khu vực nguy hiểm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA IHRT 46B/4.01,200-S12 S-EX N | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | IHRT 46B/4.01,200-S12 S-Ex n |
Hãng sản xuất | Leuze |
Nguồn cấp điện | 10–30 V DC |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 200 mm |
Loại kết nối | S12 |
Chuẩn an toàn | Ex n (phù hợp vùng dễ cháy nổ) |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Kích thước | Gọn nhẹ, dễ lắp đặt |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
BCL21 S M 210.1 |
ODSL96K/V66.1-2300-S12 |
BCL 21 S M 210.1 |
PRK 18/4DL |
RT 318K/N-400, P/n: 5008311 |
HRT 96K/R-1680 -1200-25 |
HT46CI/4P-M12 |
Code:PRK 95/44 L.4 |
IGSU 14D/6D.3-S12, part no: 50126785, seri No: 01646013623 |
GK 14/24 L (P/N: 50026371) |
50026371 |
LRT8/24.04-50-S12 |
PRK 55/66,200-S12 |
VDB112/6.2N |
HRTR 3B/66-S |
HRTR 3B/2.7 PN: 50107918 |
P/N: 50109717 |
Part no. 50114036 |
HRTR 8/66-350,5000 |
HRT 96M/P-1610-1200-41 |
PRK 25/66.41.150-S12 |
PRK 96M/R-1850- 25 |
PRK 46B/66-S12 |
PRK 46B/66-S12 |
HRTR 3B /66 |
50104573 |
50128165 |
PRK-18/4-DL.4 |
IPRK 18/4 DL.41 |
Part no : 50106547 |
PRK46B/66.2-S12 |
IPRK 18/4 DL.4 |
RPK5/4P-M8 + TKS 40*60-A |
FT318BI-100F.3/2N |
cảm biến PRK5/4P-M8 và TKS 40×60.A Part no. 50133946 |
PRK5/4P-M8 + TKS 40×60.A |
ET318B.3/2N-M12 |
PKR 25B.44.3,200-S1250120578 |
Part no. 50115152 |
HRTR 25B/66 200-S12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.