IFRM 12N1702/L | Baumer Vietnam

Cảm biến tiệm cận IFRM 12N1702/L | Baumer Vietnam là thiết bị được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp hiện đại. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng vận hành ổn định, sản. Phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA IFRM 12N1702/L | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: IFRM 12N1702/L có dạng hình trụ. M12, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Chất liệu vỏ bằng thép không gỉ: Mang lại khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cho thiết bị.
-
Khả năng phát hiện chính xác: Hoạt động ổn định với khoảng. Cách phát hiện lên đến 2mm mà không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng hay màu sắc của vật thể.
-
Tích hợp đầu ra PNP và kết nối cáp 2m: Giúp kết nối dễ dàng, linh hoạt trong nhiều hệ thống.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp: Chống bụi, chống nước. Theo chuẩn IP67, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Cảm biến IFRM 12N1702/L | Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa như:
-
Hệ thống điều khiển máy móc công nghiệp.
-
Dây chuyền sản xuất, lắp ráp tự động.
-
Kiểm tra và đo lường vị trí vật thể.
-
Các ứng dụng trong ngành bao bì, đóng gói, thực phẩm và dược phẩm.
-
Tích hợp trong hệ thống robot và thiết bị điều khiển thông minh.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA IFRM 12N1702/L | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | IFRM 12N1702/L |
Hãng | Baumer |
Kiểu cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Dạng thiết kế | Trụ tròn M12 |
Khoảng cách phát hiện | 2 mm |
Điện áp hoạt động | 10…30 VDC |
Loại đầu ra | PNP, Normally Open |
Kết nối | Cáp dài 2m |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +75°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Tần số hoạt động | 1,000 Hz |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
IFRM 05P35A3/S05L |
FZAM 08P1002/S35L |
FZAM18P1150/S14 |
O500.RP-11162250 |
IWFM 12L9504/S35A |
IFR12.24.35/L (NPN) |
FVDM 15N5103/S14 |
MDRM 11052887 |
MDRM 18U9501 |
74006E-HOG10 D |
ITD 20 A 4 Y129 400 HBX KA 1.7 E 14 IP54 |
GXMMW-A203P33 |
OG8 DN2048 CI HTL |
FPDK- 14P5101/S35A |
OG 9 DN 1024 I |
HOG 100DN 5000I |
SN: 700002710485 |
K35 |
11120335 |
IFRM 18×9103 |
EIL580P-TS12.7SF.01024.B/11124542 |
IWRM 1819704/S14 |
IFRM 12P1701/S14L |
FHDK 14P5101/S35A |
FHHDK14P5101/S35A |
ITD70A4Y7 |
CH_8501 |
FPDK 14P5101/S35A |
FHDM 16P5002/KS34A |
BPMV 58K1P24P13/10600862 |
IFRM 08P17A1/S35L |
81-612-221-1111 |
GI355.070C315 |
GI355.070C315. part no: 101658107/010 |
BMSK 42L1G05C13 |
UNDK 30I6103/S14 |
GTR-9.16 L/460 |
BIMD58G1P24P13/16KD (Artno: 10164992) |
GI355.0704115 |
RPPN4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.