HT46CI/4P-M12 | Leuze Vietnam

Thiết bị HT46CI/4P-M12 | Leuze Vietnam là cảm biến quang phản xạ chất lượng cao, được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng Leuze – Đức. Sản phẩm nổi bật với hiệu suất ổn định, độ chính xác cao và khả năng thích nghi với môi trường công nghiệp khắt khe.
HT46CI/4P-M12 không chỉ giúp tăng hiệu quả. Sản xuất mà còn đảm bảo sự an toàn và chính xác trong quá trình vận hành. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và tương thích với nhiều hệ. Thống tự động hóa, thiết bị này ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA HT46CI/4P-M12 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn, phù hợp với nhiều. Không gian lắp đặt khác nhau trong môi trường công nghiệp.
-
Cảm biến phản xạ với công nghệ tiên tiến giúp phát. Hiện vật thể chính xác và ổn định trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
-
Dễ dàng cài đặt và kết nối với đầu nối M12 phổ biến, tiết kiệm thời gian thi công.
-
Khả năng chống bụi và nước cao với chuẩn bảo vệ. IP67, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp cho. Nhiều ứng dụng công nghiệp từ đơn giản đến phức tạp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị HT46CI/4P-M12 | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất: Phát hiện vị trí vật thể, kiểm tra sự có mặt của sản phẩm trên băng chuyền.
-
Ngành đóng gói: Đảm bảo định vị sản phẩm chính xác trong quá trình đóng gói tự động.
-
Robot công nghiệp: Hỗ trợ định vị và phát hiện vật cản.
-
Ngành logistics và kho vận: Cảm biến giúp kiểm tra luồng hàng, tự động phân loại.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HT46CI/4P-M12 | LEUZE VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Cảm biến quang phản xạ (Diffuse sensor) |
Model | HT46CI/4P-M12 |
Kết nối | Đầu nối M12 |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 1200 mm (tuỳ môi trường mục tiêu) |
Tín hiệu đầu ra | PNP |
Nguồn cấp | 10…30 VDC |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Kích thước | Gọn, dễ lắp đặt |
Hãng sản xuất | Leuze |
Xuất xứ | Đức |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
Part no: 50127853 / Model: ODS10L1.8/LAK-M12 |
50013967 |
KD U-M12-4A-P1-150 |
50024127 |
ODS 96BM.V6 -1400-S12 |
Part no. 50110231 – ODS 96B M/V6-1400-S12 |
KB713-5000-4A |
50112010. |
50130718 |
KD U-M12-4W-P1-020 |
Part description ET328I-400F.3/4P – Part no. 50128196 |
SD2R30-225P |
SD2T30-225P |
Par No.: 50108005 |
50036365 |
Part no: 50109881 / KB ET-5000-SA-RJ45 |
50108005 |
Part No.: 50110585 – KRTM 3B/2.1121-S8 |
50112010 |
PRK 92/3 L Ex |
FT328I.X3/2N |
HRTR 3B/66-V – Part no. 50114766 |
HRT 96M/P-1630-800-41 pn(50080047 ) |
50080047 |
CPT30-900/T1-10m |
CPR30-900-ml09/R2 |
LE28/2N (50117933) |
LS28/9D (50117929) |
SENSOR HT15/2, Z0000000-118185, ETC |
KRTM3B/2.1121-S8 |
KRTM 3B/2.1121-S8 |
Code: HRT 96K/R-1690-1200-25 |
HRT 96K/R-1690-1200-25 |
50025131 |
VDB 112B/6P |
DB 112 UP.1-20,2500 Part.no(50109000) |
GS 61/6.2 |
Part no: 50121098 / SET MD12-US2-IL1.1 + accessories – diagnostics set |
Part no: 50104556 / K-D M12W-5P-2m-PVC |
Part no: 50128380 / BTU 460M-D12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.